Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) H₃PO₄ (Axit Photphoric):

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

 Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) chi tiết cho H₃PO₄ (Axit Photphoric):


PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa chất: Axit Photphoric
Công thức hóa học: H₃PO₄
CAS Number: 7664-38-2
UN Number: 1805
Sử dụng:

  • Dùng trong sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, chất ổn định thực phẩm, và xử lý nước.

1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Gây ăn mòn kim loại (Category 1).
    • Gây bỏng da nghiêm trọng (Category 1B).
    • Gây tổn thương mắt nghiêm trọng (Category 1).
  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H290: Có thể ăn mòn kim loại.
    • H314: Gây bỏng da nghiêm trọng và tổn thương mắt.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính:
    • Axit Photphoric: ≥ 85% (đối với axit đậm đặc).
  • Tạp chất: Có thể chứa một lượng nhỏ sunfat hoặc hợp chất khác.

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:
    • Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí. Nếu khó thở, cung cấp oxy và liên hệ bác sĩ ngay.
  • Tiếp xúc với da:
    • Rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước trong ít nhất 15 phút. Cởi bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Rửa mắt dưới nước sạch trong ít nhất 15 phút, giữ mắt mở. Tìm kiếm hỗ trợ y tế ngay.
  • Nuốt phải:
    • Uống nhiều nước hoặc sữa (nếu nạn nhân tỉnh táo), không cố gây nôn. Gọi bác sĩ ngay lập tức.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Điểm cháy: Không cháy.
  • Biện pháp chữa cháy phù hợp: Sử dụng nước, CO₂ hoặc bột khô để dập lửa xung quanh.
  • Lưu ý đặc biệt:
    • Axit có thể tạo ra khí độc (phosphine) khi phản ứng với kim loại.

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ:
    • Mang kính bảo hộ, găng tay chống hóa chất, và quần áo bảo hộ.
  • Xử lý sự cố:
    • Rào khu vực bị tràn. Rải chất hấp thụ trung hòa như vôi hoặc natri bicarbonate, sau đó thu gom chất thải.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:
    • Đựng trong thùng nhựa hoặc thùng thép không gỉ có lớp lót, ở nơi khô ráo, thoáng mát.
    • Tránh tiếp xúc với kim loại, chất kiềm hoặc chất oxy hóa mạnh.
  • Vận chuyển:
    • Tuân thủ quy định UN 1805 cho axit ăn mòn.

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Giới hạn phơi nhiễm:
    • OSHA PEL: 1 mg/m³ (TWA).
  • PPE cần thiết:
    • Kính bảo hộ kín, mặt nạ lọc hơi axit, và găng tay chịu hóa chất (neoprene hoặc nitrile).

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, không màu hoặc hơi vàng.
  • Mùi: Mùi chua nhẹ.
  • Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước.
  • pH (dung dịch 1%): ~1.5.
  • Tỷ trọng: 1.685 g/cm³ (ở 25°C).
  • Điểm sôi: 158°C (đối với axit 85%).

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Tác động môi trường:
    • Có thể gây giảm pH trong môi trường nước, ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.
    • Không tích tụ sinh học nhưng cần xử lý cẩn thận.

10. Quy định pháp luật

  • GHS Classification: Axit ăn mòn, tuân thủ theo tiêu chuẩn GHS và TCVN 5507:2002.
  • Dán nhãn: "Axit ăn mòn - Nguy hiểm khi tiếp xúc."

Lưu ý

Thông tin MSDS này chỉ mang tính tham khảo. Cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng và bảo quản từ nhà cung cấp.

>>xem thêm: MSDS là gì

096.474.5075