Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) HNO3
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung
Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) chi tiết cho Nitric Acid (HNO₃):
PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)
Tên hóa chất: Nitric Acid
Công thức hóa học: HNO₃
CAS Number: 7697-37-2
UN Number: 2031
Sử dụng:
- Sử dụng trong công nghiệp chế tạo phân bón, sản xuất chất nổ, xử lý kim loại, sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy rửa và trong các phòng thí nghiệm hóa học.
1. Nhận diện nguy hiểm
Phân loại GHS:
- Gây ăn mòn da và mắt (Category 1).
- Gây nguy hiểm cho đường hô hấp (Category 3).
- Gây độc với môi trường (Category 3).
Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):
- H314: Gây bỏng da nghiêm trọng và tổn thương mắt.
- H335: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.
- H400: Độc hại đối với môi trường.
2. Thành phần và thông tin về thành phần
- Thành phần chính:
- Nitric Acid (HNO₃): 100%
- Tỷ lệ: 100% Nitric Acid (tùy theo nồng độ trong dung dịch).
3. Biện pháp sơ cứu
- Hít phải:
- Di chuyển ngay nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc, cung cấp oxy nếu khó thở, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
- Tiếp xúc với da:
- Rửa ngay lập tức vùng da bị tiếp xúc với nước trong ít nhất 15 phút. Nếu bị bỏng nặng, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay.
- Tiếp xúc với mắt:
- Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng tiếp tục, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
- Nuốt phải:
- Nếu nuốt phải, không gây nôn. Uống nhiều nước hoặc sữa để làm loãng dung dịch và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
4. Biện pháp chữa cháy
- Tính chất cháy: Nitric Acid không cháy, nhưng có thể tăng cường cháy khi tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc các chất hữu cơ.
- Chất chữa cháy phù hợp:
- Dùng bọt, CO₂ hoặc bột khô để dập tắt đám cháy.
- Lưu ý đặc biệt:
- Khi cháy, có thể giải phóng khí độc hại như nitrogen dioxide (NO₂) và các khí oxit nito khác.
5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ
- Thiết bị bảo hộ:
- Mang găng tay bảo vệ, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc khi xử lý sự cố tràn đổ.
- Xử lý sự cố:
- Hút hoặc dọn dẹp chất tràn đổ bằng vật liệu hấp thụ không cháy như cát hoặc đất. Đảm bảo không để xả vào nguồn nước hoặc hệ thống thoát nước.
6. Bảo quản và vận chuyển
- Bảo quản:
- Lưu trữ trong các thùng chứa kín, chống rò rỉ, ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy, kim loại và các chất oxi hóa mạnh khác.
- Vận chuyển:
- Vận chuyển theo các quy định về hóa chất nguy hiểm. Đảm bảo bao bì kín và an toàn trong suốt quá trình vận chuyển.
7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
- Giới hạn phơi nhiễm:
- OSHA PEL: 2 ppm (nitric acid).
- ACGIH TLV: 2 ppm (nitric acid).
- PPE cần thiết:
- Găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc hoặc hệ thống thông gió trong môi trường làm việc.
8. Tính chất lý hóa
- Ngoại quan: Dung dịch trong suốt, không màu đến màu vàng nhạt, mùi đặc trưng.
- Điểm sôi: 83°C (dung dịch 68%).
- Điểm nóng chảy: -42°C.
- Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước, tạo dung dịch axit mạnh.
9. Ảnh hưởng sinh thái
- Tác động môi trường:
- Nitric Acid có thể gây ô nhiễm nước, ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh và chất lượng nước nếu xả ra môi trường mà không qua xử lý thích hợp.
10. Quy định pháp luật
- GHS Classification:
- Gây ăn mòn da và mắt, gây kích ứng đường hô hấp, độc hại với môi trường.
- Quy định quốc tế:
- Nitric Acid phải được kiểm soát nghiêm ngặt theo các quy định về hóa chất nguy hiểm trong vận chuyển và xử lý.
Lưu ý
Thông tin trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng nhà cung cấp hoặc quy định địa phương. Vui lòng tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và các cơ quan quản lý về an toàn hóa chất.
Lưu ý: Đây là bản MSDS tham khảo cho Nitric Acid (HNO₃) và có thể có sự thay đổi về quy định tùy theo nguồn cung cấp và các tiêu chuẩn quốc gia.
>>xem thêm: MSDS là gì