Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) Isopropyl Alcohol C3H8O

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

 Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) chi tiết cho Isopropyl Alcohol (C₃H₈O):


PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa chất: Isopropyl Alcohol
Công thức hóa học: C₃H₈O
Tên khác: 2-Propanol, Isopropanol
CAS Number: 67-63-0
UN Number: 1219
Sử dụng:

  • Dung môi, chất tẩy rửa, trong các sản phẩm vệ sinh và dược phẩm, thuốc tẩy và làm sạch điện tử.

1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Chất lỏng dễ cháy (Category 2).
    • Gây kích ứng mắt (Category 2A).
    • Gây buồn nôn, chóng mặt khi hít phải (Category 3).
  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H225: Chất lỏng và hơi dễ cháy.
    • H319: Gây kích ứng mắt nặng.
    • H336: Có thể gây buồn nôn, chóng mặt, hoặc buồn ngủ khi hít phải.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính:
    • Isopropyl Alcohol (C₃H₈O): 100%

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:
    • Di chuyển ngay nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc. Cung cấp oxy nếu có triệu chứng khó thở và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
  • Tiếp xúc với da:
    • Rửa sạch vùng da bị tiếp xúc với nước và xà phòng. Nếu có triệu chứng kích ứng hoặc bị bỏng, cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng tiếp tục, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
  • Nuốt phải:
    • Nếu nuốt phải, không gây nôn. Uống nhiều nước và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Tính chất cháy: Isopropyl Alcohol là một chất lỏng dễ cháy, có điểm chớp cháy thấp (12°C).

  • Chất chữa cháy phù hợp:

    • Dùng bọt, CO₂, hoặc bột khô để dập tắt đám cháy.
  • Lưu ý đặc biệt:

    • Khi cháy, có thể sinh ra các khí độc như carbon monoxide và carbon dioxide. Cần sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp khi tiếp xúc với khói hoặc hơi cháy.

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ:
    • Mang găng tay bảo vệ, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc khi xử lý sự cố tràn đổ.
  • Xử lý sự cố:
    • Hút hoặc dọn dẹp chất tràn đổ bằng vật liệu hấp thụ như cát, đất hoặc bột khô. Đảm bảo không để xả vào nguồn nước hoặc hệ thống thoát nước.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:
    • Lưu trữ trong các thùng chứa kín, tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao và nguồn lửa.
    • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Vận chuyển:
    • Vận chuyển theo các quy định về hóa chất nguy hiểm. Đảm bảo bao bì kín và an toàn trong suốt quá trình vận chuyển.

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Giới hạn phơi nhiễm:

    • OSHA PEL: 400 ppm (Isopropyl Alcohol).
    • ACGIH TLV: 200 ppm.
  • PPE cần thiết:

    • Găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc hoặc hệ thống thông gió trong môi trường làm việc.

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Lỏng, không màu, mùi đặc trưng của rượu.
  • Điểm sôi: 82.6°C
  • Điểm nóng chảy: -89°C
  • Độ tan: Tan trong nước, ethanol, và các dung môi hữu cơ khác.

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Tác động môi trường:
    • Isopropyl Alcohol có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh nếu xả vào nguồn nước. Cần xử lý chất thải theo quy định về môi trường.

10. Quy định pháp luật

  • GHS Classification:
    • Gây kích ứng mắt và da, gây buồn nôn và chóng mặt khi hít phải.
  • Quy định quốc tế:
    • Phải tuân thủ các quy định quốc gia và quốc tế về vận chuyển và xử lý hóa chất nguy hiểm.

Lưu ý: Đây là bản MSDS tham khảo cho Isopropyl Alcohol (C₃H₈O) và có thể có sự thay đổi về quy định tùy theo nguồn cung cấp và các tiêu chuẩn quốc gia.


MSDS của Isopropyl Alcohol này mang tính chất tham khảo. 

>>xem thêm: MSDS là gì

096.474.5075