Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) Methylene Chloride MC

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) chi tiết cho Dichloromethane (CH₂Cl₂), còn được biết đến với tên gọi là Methylene Chloride. Đây là một dung môi hữu cơ không màu, có mùi ngọt nhẹ, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như sơn, tẩy rửa, và trong quá trình sản xuất dược phẩm.


PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa học: Dichloromethane (CH₂Cl₂)
Tên khác: Methylene Chloride
Công thức hóa học: CH₂Cl₂
CAS Number: 75-09-2
UN Number: 1593
Sử dụng:

  • Dung môi trong công nghiệp sơn, chất tẩy rửa, thuốc trừ sâu, và các ứng dụng trong ngành dược phẩm.

1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Toxic (Độc hại): Category 3
    • Flammable liquids (Chất lỏng dễ cháy), Category 2
    • Aspiration hazard (Nguy cơ hít phải), Category 1
  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H225: Chất lỏng dễ cháy, có thể bốc cháy khi tiếp xúc với nhiệt, tia lửa hoặc ngọn lửa.
    • H301: Nguy hiểm nếu nuốt phải.
    • H331: Nguy hiểm nếu hít phải.
    • H370: Gây tổn thương các cơ quan.
    • H304: Có thể gây tổn thương phổi nếu nuốt phải và hít phải.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính:
    • Dichloromethane (Methylene Chloride), với tỷ lệ trên 99% trong sản phẩm. Các thành phần phụ có thể bao gồm các tạp chất nhỏ, nếu có.

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:

    • Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc, đến nơi thông thoáng. Nếu có triệu chứng như chóng mặt, buồn nôn, hoặc khó thở, cung cấp oxy và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Tiếp xúc với da:

    • Rửa sạch ngay lập tức với xà phòng và nước. Nếu da bị kích ứng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
  • Tiếp xúc với mắt:

    • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu tiếp tục có triệu chứng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Nuốt phải:

    • Không gây nôn, cho nạn nhân uống một lượng lớn nước hoặc sữa và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Không cho nạn nhân uống nếu họ mất ý thức.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Tính chất cháy:

    • Dichloromethane dễ cháy ở nhiệt độ cao và khi tiếp xúc với nguồn lửa hoặc tia lửa. Điểm chớp cháy là khoảng 38°C.
  • Chất chữa cháy phù hợp:

    • Dùng bọt, CO₂, hoặc bột khô để dập tắt đám cháy. Tránh sử dụng nước trực tiếp vì nước có thể làm cháy lan.
  • Lưu ý đặc biệt:

    • Khi cháy, có thể sinh ra các khí độc như hydrogen chloride (HCl) và phosgene. Sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp khi tiếp xúc với khói cháy.

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ:

    • Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi xử lý sự cố tràn đổ.
  • Xử lý sự cố:

    • Hút hoặc dọn dẹp chất tràn đổ bằng vật liệu hấp thụ như cát, đất, hoặc bột khô. Đảm bảo chất không xả vào nguồn nước hoặc hệ thống thoát nước.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:

    • Bảo quản trong thùng chứa kín, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt. Đảm bảo khu vực bảo quản thông thoáng, khô ráo và không có nguồn lửa hoặc tia lửa.
  • Vận chuyển:

    • Vận chuyển theo các quy định về hóa chất dễ cháy và độc hại. Đảm bảo thùng chứa kín, tránh xếp chồng quá cao.

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Giới hạn phơi nhiễm:

    • OSHA PEL: 25 ppm (tương đương 89 mg/m³)
    • ACGIH TLV: 50 ppm (tương đương 174 mg/m³)
  • PPE cần thiết:

    • Mang găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi làm việc với dichloromethane.

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, không màu hoặc màu nhạt, có mùi nhẹ đặc trưng của dung môi hữu cơ.
  • Điểm sôi: 39.6°C
  • Điểm nóng chảy: -96.7°C
  • Độ tan: Không tan trong nước nhưng tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, chloroform.

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Tác động môi trường:
    • Dichloromethane có thể gây hại cho môi trường sống của sinh vật thủy sinh nếu xả vào nguồn nước. Cần tuân thủ các quy định về xử lý chất thải và bảo vệ môi trường khi sử dụng.

10. Quy định pháp lý

  • GHS Classification:

    • Gây kích ứng da và mắt, dễ cháy, nguy cơ hít phải và nuốt phải.
  • Quy định quốc tế:

    • Tuân thủ các quy định về hóa chất dễ cháy và độc hại của OSHA, REACH (Liên minh Châu Âu), và các tiêu chuẩn quốc gia.

Lưu ý: Bản MSDS này mang tính chất tham khảo cho Dichloromethane (CH₂Cl₂) và có thể thay đổi tùy thuộc vào các đặc tính của sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau.

096.474.5075