Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) Na2SO4 Sodium Sulfate
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung
Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) chi tiết cho Sodium Sulfate (Na₂SO₄):
PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)
Tên hóa chất: Sodium Sulfate (Na₂SO₄)
Công thức hóa học: Na₂SO₄
CAS Number: 7757-82-6
UN Number: Không có
Sử dụng:
- Dùng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, dược phẩm, xử lý nước, sản xuất giấy và trong công nghiệp dệt may.
1. Nhận diện nguy hiểm
Phân loại GHS:
- Không phân loại nguy hiểm theo GHS, không gây nguy hiểm nếu sử dụng đúng cách.
Pictogram GHS:
- Không có pictogram nguy hiểm.
Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):
- Không có tuyên bố nguy hiểm đặc biệt.
2. Thành phần và thông tin về thành phần
- Thành phần chính:
- Sodium Sulfate (Na₂SO₄): 100%
- Tỷ lệ: 100% trong sản phẩm.
3. Biện pháp sơ cứu
- Hít phải:
- Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có bụi. Cung cấp oxy nếu khó thở và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
- Tiếp xúc với da:
- Rửa sạch da với nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
- Tiếp xúc với mắt:
- Rửa ngay mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng tiếp tục, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế.
- Nuốt phải:
- Nếu nuốt phải, uống nhiều nước và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức. Không gây nôn.
4. Biện pháp chữa cháy
- Tính chất cháy: Sodium Sulfate không cháy, nhưng có thể tăng cường quá trình cháy nếu tiếp xúc với vật liệu dễ cháy.
- Chất chữa cháy phù hợp:
- Dùng nước, bột khô hoặc CO₂ để dập tắt đám cháy.
- Lưu ý đặc biệt:
- Khi cháy, có thể tạo ra khí độc hại như oxit của lưu huỳnh.
5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ
- Thiết bị bảo hộ:
- Mang găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc nếu cần thiết khi xử lý chất tràn đổ.
- Xử lý sự cố:
- Hút hoặc dọn dẹp chất tràn đổ bằng vật liệu hấp thụ như cát hoặc đất, và thu gom vào thùng chứa chất thải nguy hại.
6. Bảo quản và vận chuyển
- Bảo quản:
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
- Tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc có tính oxy hóa.
- Vận chuyển:
- Vận chuyển theo các quy định về chất không nguy hiểm. Đảm bảo bao bì kín và tránh tiếp xúc với độ ẩm.
7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
- Giới hạn phơi nhiễm:
- Không có giới hạn phơi nhiễm cụ thể đối với Na₂SO₄ theo các quy định hiện hành.
- PPE cần thiết:
- Găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang chống bụi và quần áo bảo vệ nếu có nguy cơ tiếp xúc lâu dài.
8. Tính chất lý hóa
- Ngoại quan: Bột màu trắng, không mùi.
- Độ tan: Tan dễ dàng trong nước, tạo dung dịch không màu.
- pH (dung dịch 1%): Khoảng 7-8 (trung tính đến hơi kiềm).
9. Ảnh hưởng sinh thái
- Tác động môi trường:
- Sodium Sulfate không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh vật thủy sinh ở nồng độ thấp. Tuy nhiên, nếu xả vào nguồn nước với nồng độ cao có thể gây tăng độ dẫn điện và ảnh hưởng đến chất lượng nước.
10. Quy định pháp luật
- GHS Classification: Không phân loại nguy hiểm.
- Quy định quốc tế:
- Sodium Sulfate tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất không nguy hiểm và không bị kiểm soát chặt chẽ theo các quy định của OSHA, EPA.
Lưu ý
Thông tin trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng nhà cung cấp hoặc quy định địa phương. Vui lòng tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và các cơ quan quản lý về an toàn hóa chất.
Lưu ý: Đây là bản MSDS tham khảo cho Sodium Sulfate (Na₂SO₄) và có thể có sự thay đổi về quy định tùy theo nguồn cung cấp và các tiêu chuẩn quốc gia.
>>xem thêm: MSDS là gì