Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) NH4OH
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung
Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) chi tiết cho Ammonium Hydroxide (NH₄OH):
PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)
Tên hóa chất: Ammonium Hydroxide (Dung dịch amoniac)
Công thức hóa học: NH₄OH
CAS Number: 1336-21-6
UN Number: 2672
Sử dụng:
- Dùng trong công nghiệp tẩy rửa, sản xuất phân bón, sản xuất nhựa, và trong phòng thí nghiệm.
1. Nhận diện nguy hiểm
Phân loại GHS:
- Gây ăn mòn da và mắt (Category 1).
- Gây tổn thương đường hô hấp (Category 3).
- Gây kích ứng đối với hệ thần kinh trung ương (Category 3).
Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):
- H314: Gây bỏng da nghiêm trọng và tổn thương mắt.
- H335: Gây kích ứng đường hô hấp.
- H336: Có thể gây buồn nôn, chóng mặt hoặc buồn ngủ khi hít phải.
2. Thành phần và thông tin về thành phần
- Thành phần chính:
- Amoniac (NH₄OH), có trong dung dịch nước với nồng độ thay đổi từ 5-30%.
- Tỷ lệ: 100% NH₄OH (tùy theo nồng độ trong dung dịch).
3. Biện pháp sơ cứu
- Hít phải:
- Di chuyển ngay nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc. Cung cấp oxy nếu có triệu chứng khó thở, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
- Tiếp xúc với da:
- Rửa ngay lập tức vùng da bị tiếp xúc với nước trong ít nhất 15 phút. Nếu bị bỏng nặng, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay.
- Tiếp xúc với mắt:
- Rửa ngay mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng tiếp tục, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
- Nuốt phải:
- Nếu nuốt phải, không gây nôn. Uống nhiều nước hoặc sữa để làm loãng dung dịch và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
4. Biện pháp chữa cháy
- Tính chất cháy: Ammonium Hydroxide không cháy, nhưng có thể gây cháy khi tiếp xúc với một số chất dễ cháy.
- Chất chữa cháy phù hợp:
- Dùng nước để làm mát hoặc dập tắt nếu xảy ra cháy.
- Lưu ý đặc biệt:
- Khi cháy, có thể giải phóng khí độc hại như amoniac (NH₃) và các hợp chất nitơ khác.
5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ
- Thiết bị bảo hộ:
- Mang găng tay bảo vệ, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc khi xử lý sự cố tràn đổ.
- Xử lý sự cố:
- Hút hoặc dọn dẹp chất tràn đổ bằng vật liệu hấp thụ như cát, đất hoặc bột khô. Đảm bảo không để xả vào nguồn nước hoặc hệ thống thoát nước.
6. Bảo quản và vận chuyển
- Bảo quản:
- Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Lưu trữ trong các bình chứa kín, tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy và các chất oxi hóa mạnh.
- Vận chuyển:
- Vận chuyển theo các quy định về hóa chất nguy hiểm. Đảm bảo bao bì kín và tránh tiếp xúc với các chất dễ gây phản ứng.
7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
- Giới hạn phơi nhiễm:
- OSHA PEL: 50 ppm (ammoniac).
- ACGIH TLV: 25 ppm (ammoniac).
- PPE cần thiết:
- Găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc hoặc hệ thống thông gió trong môi trường làm việc.
8. Tính chất lý hóa
- Ngoại quan: Dung dịch trong suốt, không màu đến hơi đục.
- Mùi: Mùi đặc trưng của amoniac, dễ nhận biết.
- Điểm sôi: 37.7°C (dung dịch 28% NH₄OH).
- Điểm đóng băng: -76°C (dung dịch amoniac tinh khiết).
- Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước, tạo thành dung dịch kiềm mạnh.
9. Ảnh hưởng sinh thái
- Tác động môi trường:
- Amoniac và các hợp chất của amoniac có thể gây ô nhiễm nước, ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh và chất lượng nước. Phải xử lý đúng cách để tránh xả vào nguồn nước.
10. Quy định pháp luật
- GHS Classification:
- Gây ăn mòn da và mắt, gây kích ứng đường hô hấp.
- Quy định quốc tế:
- Theo các quy định về an toàn lao động và môi trường, ammonium hydroxide phải được kiểm soát nghiêm ngặt khi vận chuyển và sử dụng.
Lưu ý
Thông tin trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng nhà cung cấp hoặc quy định địa phương. Vui lòng tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và các cơ quan quản lý về an toàn hóa chất.
Lưu ý: Đây là bản MSDS tham khảo cho Ammonium Hydroxide (NH₄OH) và có thể có sự thay đổi về quy định tùy theo nguồn cung cấp và các tiêu chuẩn quốc gia.
>>xem thêm: MSDS là gì