Phiếu AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) P2O5
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
Nội Dung
BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO PHOSPHORUS PENTOXIDE (P₂O₅)
1. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT
- Tên hóa chất: Phosphorus Pentoxide
- Công thức hóa học: P₂O₅
- CAS Number: 1314-56-3
- Mã EC: 215-236-1
- Sử dụng: Chất hút ẩm mạnh, chất khử nước trong phản ứng hóa học, sản xuất axit photphoric và các hợp chất photphat.
2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN
- Thành phần chính: Phosphorus Pentoxide (P₂O₅)
- Hàm lượng: ≥ 99%
- Phân loại nguy hiểm:
- Gây kích ứng mạnh với mắt, da và đường hô hấp.
- Phản ứng mạnh với nước, tạo ra nhiệt và axit photphoric.
3. NGUY HIỂM
- Phân loại GHS:
- H314: Gây bỏng da nghiêm trọng và tổn thương mắt.
- H335: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.
- Biểu tượng nguy hiểm: ⚠️
4. BIỆN PHÁP SƠ CỨU
- Khi tiếp xúc qua da: Rửa ngay bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tháo bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất. Nếu kích ứng tiếp diễn, đến cơ sở y tế.
- Khi tiếp xúc với mắt: Rửa ngay bằng nước sạch, liên tục trong ít nhất 15 phút. Tìm đến bác sĩ nhãn khoa ngay.
- Nếu hít phải: Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí. Nếu có triệu chứng khó thở, hỗ trợ hô hấp và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Nếu nuốt phải: Không gây nôn. Uống ngay nhiều nước và đến cơ sở y tế.
5. BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY
- Chất chữa cháy phù hợp: Sử dụng CO₂, bột khô hoặc cát. Không sử dụng nước vì phản ứng mạnh với nước tạo nhiệt và axit.
- Nguy cơ cháy nổ: Không cháy nhưng phản ứng mãnh liệt với nước, sinh nhiệt cao.
- Trang bị bảo hộ: Sử dụng thiết bị thở và quần áo chống hóa chất.
6. BIỆN PHÁP ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ RÒ RỈ
- Xử lý rò rỉ:
- Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang chống bụi.
- Thu gom chất tràn bằng dụng cụ chống hóa chất, tránh để tiếp xúc với nước.
- Xử lý chất thải: Thu gom chất thải vào thùng kín và xử lý theo quy định địa phương.
7. SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
- Sử dụng:
- Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hít phải bụi.
- Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
- Tránh tiếp xúc với nước và các chất dễ cháy.
8. KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN
- Giới hạn phơi nhiễm:
- OSHA PEL: 1 mg/m³.
- ACGIH TLV: 1 mg/m³.
- Trang bị bảo hộ cá nhân:
- Mặt nạ lọc bụi hoặc hơi hóa chất.
- Kính bảo hộ chống hóa chất.
- Găng tay chịu hóa chất và quần áo bảo hộ.
9. ĐẶC TÍNH LÝ HÓA
- Trạng thái: Rắn (tinh thể trắng hoặc bột).
- Mùi: Không mùi.
- Điểm nóng chảy: ~ 340°C (phân hủy trước khi nóng chảy).
- Độ tan: Phản ứng mãnh liệt với nước.
10. ĐỘC TÍNH
- Đường tiếp xúc chính: Qua da, mắt, hít phải, nuốt phải.
- Tác động cấp tính: Gây bỏng nặng và kích ứng.
- Tác động lâu dài: Tiếp xúc lâu dài có thể gây tổn thương đường hô hấp và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.
11. THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG
- Nguy cơ môi trường: Có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng nếu tiếp xúc với nước. Không thải trực tiếp ra môi trường.
12. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN
- UN Number: 1807
- Nhóm nguy hiểm: 8 (Chất ăn mòn).
- Đóng gói: Loại II.
13. QUY ĐỊNH
- Quy định quốc tế: Tuân thủ OSHA, GHS, EU REACH.
14. THÔNG TIN KHÁC
- Ngày soạn thảo: [Ghi ngày]
- Lưu ý: Chỉ sử dụng trong các điều kiện được kiểm soát. Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.
