phiếu an toàn hóa chất MSDS C6H5SO2NClNa·3H2O
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung
MSDS Cloramin B Muối Natri của Axit 4-Clorobenzenesulfonic Hydrat (C6H5SO2NClNa·3H2O)
1. Nhận diện Sản phẩm
- Tên Sản Phẩm: Muối natri của axit 4-clorobenzenesulfonic Hydrat
- Công thức Hóa học: C6H5SO2NClNa·3H2O
- Tên gọi khác: Sodium 4-chlorobenzenesulfonate monohydrate, 4-chlorobenzenesulfonic acid sodium salt, hydrate
- Số CAS: 2071-76-1
- Ứng dụng được khuyến nghị: Hợp chất này chủ yếu được sử dụng trong tổng hợp hóa học, bao gồm sản xuất phẩm nhuộm, dược phẩm và là một chất trung gian cho việc sản xuất các hóa chất khác.
2. Nhận diện mối nguy
- Phân loại: Không phân loại là chất nguy hiểm theo quy định của OSHA, GHS.
- Tuyên bố nguy hiểm:
- Có thể gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp khi tiếp xúc lâu dài.
- Có hại nếu nuốt phải hoặc hít phải trong một lượng lớn.
- Tuyên bố phòng ngừa:
- Tránh hít phải bụi hoặc hơi.
- Tránh tiếp xúc với mắt và da.
- Rửa tay kỹ sau khi sử dụng.
3. Thành phần/Thông tin về các thành phần
- Chất: Muối natri của axit 4-clorobenzenesulfonic hydrat
- Thành phần:
- C6H5SO2NClNa: 70-75%
- Nước (H2O): 25-30%
4. Biện pháp sơ cứu
- Hít phải: Đưa người đến khu vực thông thoáng ngay lập tức. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng tiếp tục.
- Tiếp xúc với da: Rửa sạch bằng xà phòng và nước. Gỡ bỏ quần áo bị nhiễm bẩn. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có hiện tượng kích ứng.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay mắt bằng nước trong vòng 15 phút. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng kích ứng tiếp tục.
- Nuốt phải: Không gây nôn. Súc miệng bằng nước. Tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
5. Biện pháp chữa cháy
- Tính cháy: Không cháy dưới điều kiện tiêu chuẩn, nhưng có thể cháy trong trường hợp có lửa.
- Phương tiện chữa cháy: Dùng nước, bọt, bột chữa cháy hoặc CO2.
- Biện pháp chữa cháy đặc biệt: Mặc thiết bị bảo vệ hô hấp độc lập và trang phục bảo vệ đầy đủ.
- Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Khi bị nung nóng phân hủy, có thể phát tán khí clo và oxit lưu huỳnh.
6. Biện pháp xử lý sự cố
- Biện pháp phòng ngừa cá nhân: Mặc trang phục bảo vệ thích hợp, bao gồm găng tay và kính bảo vệ.
- Biện pháp phòng ngừa môi trường: Tránh xả vào môi trường. Ngừng sản phẩm trước khi xả vào hệ thống cống rãnh, kênh mương, hay nước.
- Phương pháp dọn dẹp: Quét dọn chất liệu và đặt vào thùng chứa phù hợp để xử lý. Tránh tạo ra bụi.
7. Hướng dẫn sử dụng và lưu trữ
- Hướng dẫn sử dụng:
- Sử dụng trong khu vực thông gió tốt.
- Tránh hình thành bụi và hít phải.
- Sử dụng trang bị bảo vệ cá nhân (PPE), bao gồm găng tay, kính bảo hộ, và khẩu trang nếu cần thiết.
- Lưu trữ:
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát.
- Đậy kín thùng chứa.
- Tránh xa các chất không tương thích, như axit mạnh hoặc kiềm.
8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
- Kiểm soát kỹ thuật:
- Đảm bảo thông gió tốt trong khu vực làm việc để tránh hít phải bụi.
- Sử dụng hệ thống thu gom bụi nếu cần thiết.
- Bảo vệ cá nhân (PPE):
- Bảo vệ mắt: Kính bảo hộ có tấm bảo vệ hoặc kính mắt.
- Bảo vệ da: Găng tay bảo vệ.
- Bảo vệ hô hấp: Sử dụng mặt nạ hoặc khẩu trang phòng bụi nếu nồng độ bụi trong không khí vượt quá giới hạn cho phép.
9. Tính chất vật lý và hóa học
- Ngoại quan: Bột tinh thể trắng hoặc trắng ngà.
- Mùi: Mùi nhẹ, giống mùi thơm.
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 300°C (phân hủy).
- Nhiệt độ sôi: Không áp dụng (ở trạng thái rắn).
- Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước và rượu.
- pH: Khoảng 7-8 (trong dung dịch nước).
10. Tính ổn định và khả năng phản ứng
- Tính ổn định: Ổn định dưới các điều kiện sử dụng và lưu trữ thông thường.
- Điều kiện cần tránh: Nhiệt độ cao và nguồn lửa.
- Chất không tương thích: Các chất oxy hóa mạnh, axit mạnh và kiềm mạnh.
- Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Khí clo, oxit lưu huỳnh khi phân hủy ở nhiệt độ cao.
11. Thông tin độc tính
- Độc tính cấp tính: Ít độc hại, có thể gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp.
- Độc tính mạn tính: Tiếp xúc lâu dài có thể dẫn đến vấn đề về hô hấp.
- Carcinogenicity (ung thư): Không có tác động gây ung thư.
- Tác động sinh sản: Không có tác động.
- Đột biến học: Không có tác động.
12. Thông tin về môi trường
- Độc tính với sinh thái: Không có dữ liệu. Tuy nhiên, như nhiều hóa chất khác, nó có thể gây hại cho sinh vật dưới nước nếu xả vào môi trường.
- Khả năng phân hủy sinh học: Có khả năng phân hủy sinh học trong điều kiện môi trường.
- Khả năng di chuyển: Có thể lan rộng trong nước.
13. Xử lý chất thải
- Xử lý chất thải theo các quy định địa phương, khu vực và quốc gia.
- Tránh xả vào môi trường. Không xả vào hệ thống cống hoặc nguồn nước mà không qua xử lý thích hợp.
14. Thông tin về vận chuyển
- Số UN: Không phân loại là chất nguy hiểm cho vận chuyển.
- Tên vận chuyển thích hợp: Không quy định.
- Lớp nguy hiểm vận chuyển: N/A.
- Nhóm bao bì: N/A.
15. Thông tin quy định
- Phân loại: Không phân loại là chất nguy hiểm theo quy định của OSHA, EU hoặc các quy chuẩn khác.
- Nhãn: Không yêu cầu nhãn theo OSHA hoặc GHS.
16. Thông tin khác
Bản MSDS này được chuẩn bị dựa trên các dữ liệu hiện hành và đáng tin cậy nhất. Tuy nhiên, trách nhiệm của người sử dụng là đảm bảo thông tin này phù hợp với mục đích sử dụng của họ và áp dụng các biện pháp phòng ngừa cần thiết.
Lưu ý: Thông tin trong bản MSDS này không thay thế tư vấn chuyên môn. Để biết thêm chi tiết hoặc làm rõ, vui lòng tham khảo chuyên gia an toàn hóa chất.