C2H4 Br2

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 12 01, 2024 - C2H4 Br2
Nội Dung

 

Phản ứng giữa Ethene (C₂H₄) và Brom (Br₂)

Phương trình phản ứng:

Phản ứng giữa ethene và brom là một phản ứng cộng, trong đó brom cộng vào liên kết đôi của ethene để tạo thành 1,2-dibromoethane. Phương trình hóa học như sau:

C2H4+Br2C2H4Br2C_2H_4 + Br_2 \rightarrow C_2H_4Br_2

 Sản phẩm là 1,2-dibromoethane.

Chi tiết phản ứng:

  1. Loại phản ứng:

    • Đây là phản ứng cộng electrophilic đặc trưng của anken (hợp chất có liên kết đôi C=C).
    • Brom (Br₂) tác dụng với liên kết đôi của ethene (C₂H₄), phá vỡ liên kết π để hình thành liên kết σ với hai nguyên tử brom.
  2. Điều kiện phản ứng:

    • Phản ứng xảy ra dễ dàng ở điều kiện thường.
    • Có thể thực hiện trong dung môi không phân cực (như CCl₄) để tăng hiệu suất phản ứng.
  3. Cơ chế phản ứng:

    • Brom phân cực nhẹ khi đến gần liên kết đôi C=C của ethene do tương tác giữa liên kết π và phân tử brom.
    • Một nguyên tử brom trở thành tâm electrophile và tấn công vào liên kết đôi, tạo ra carbocation trung gian và ion bromua (BrBr^-).
    • Ion bromua sau đó tấn công vào carbocation, hình thành 1,2-dibromoethane.

Bài tập liên quan:

  1. Bài tập 1: Tính khối lượng sản phẩm.

    • Cho 2.8 g ethene (C₂H₄) phản ứng hoàn toàn với brom (Br₂). Tính khối lượng 1,2-dibromoethane tạo thành.
    • Giải:
      • Molar mass của C₂H₄: 28 g/mol.
      • Số mol C₂H₄: 2.828=0.1mol.\frac{2.8}{28} = 0.1 \, \text{mol}.
      •  Theo phương trình phản ứng: 1 mol C₂H₄ phản ứng với 1 mol Br₂ tạo 1 mol C₂H₄Br₂.
      • Molar mass của C₂H₄Br₂: 188 g/mol.
      • Khối lượng C₂H₄Br₂: 0.1×188=18.8g.0.1 \times 188 = 18.8 \, \text{g}.
      •  Kết quả: 18.8 g 1,2-dibromoethane.
  2. Bài tập 2: Xác định lượng brom dư.

    • Cho 0.2 mol brom (Br₂) phản ứng với 0.15 mol ethene (C₂H₄). Tính lượng brom dư sau phản ứng.
    • Giải:
      • Tỉ lệ mol trong phản ứng là 1:1.
      • Số mol brom cần để phản ứng với 0.15 mol C₂H₄ là 0.15 mol.
      • Brom dư: 0.20.15=0.05mol.0.2 - 0.15 = 0.05 \, \text{mol}.
      •  Kết quả: Brom dư là 0.05 mol.

Ứng dụng của phản ứng:

  1. Xác định liên kết đôi:

    • Phản ứng này thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để kiểm tra sự hiện diện của liên kết đôi C=C. Khi thêm dung dịch brom vào ethene, màu đỏ nâu của brom bị mất, cho thấy phản ứng đã xảy ra.
  2. Sản xuất hóa chất:

    • 1,2-Dibromoethane được dùng làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ và chất phụ gia trong nhiên liệu.
  3. Ứng dụng công nghiệp:

    • Sản xuất dung môi và hóa chất xử lý nước.

Lưu ý khi thực hiện phản ứng:

  1. An toàn hóa chất:

    • Brom là chất độc và có thể gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Cần sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi làm việc với brom.
    • Sản phẩm 1,2-dibromoethane cũng có độc tính cao, cần xử lý cẩn thận.
  2. Môi trường làm phản ứng:

    • Phản ứng thường được thực hiện trong dung môi không phân cực (như CCl₄) để đảm bảo brom không phản ứng với dung môi.
  3. Kiểm soát lượng brom:

    • Sử dụng lượng brom phù hợp để tránh lãng phí hóa chất và nguy cơ dư brom trong sản phẩm.
  4. Thông thoáng:

    • Tiến hành phản ứng trong tủ hút khí để tránh hít phải brom và hơi 1,2-dibromoethane.

Kết luận:

Phản ứng giữa ethene (C₂H₄) và brom (Br₂) là một phản ứng cộng electrophilic, tạo ra 1,2-dibromoethane. Phản ứng có nhiều ứng dụng trong phân tích và công nghiệp. Tuy nhiên, cần lưu ý các yếu tố an toàn do tính độc hại của cả brom và sản phẩm.

096.474.5075