C2​H4 H2

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 12 01, 2024 - C2​H4 H2
Nội Dung

 

Phản ứng giữa ethene () và hydro (
H_2
)


Phương trình phản ứng:

C2H4+H2Ni, nhiệt độC2H6C_2H_4 + H_2 \xrightarrow{\text{Ni, nhiệt độ}} C_2H_6

 Sản phẩm là ethane (C2H6C_2H_6), một hydrocarbon no.



Chi tiết phản ứng:

  1. Loại phản ứng:

    • Đây là phản ứng cộng hydro (hydro hóa), trong đó liên kết đôi C=C\text{C=C} trong ethene bị phá vỡ, và hai nguyên tử hydro được cộng vào các nguyên tử carbon.
  2. Điều kiện phản ứng:

    • Xúc tác: Ni, Pd, hoặc Pt (thường là nickel, do giá thành thấp).
    • Nhiệt độ: 150–300°C.
    • Phản ứng xảy ra trong pha khí hoặc pha lỏng, tùy vào ứng dụng cụ thể.
  3. Cơ chế phản ứng:

    • Hydro hấp phụ lên bề mặt xúc tác (Ni).
    • Ethene cũng hấp phụ lên bề mặt xúc tác và phản ứng với hydro.
    • Phân tử H2H_2 bị phá vỡ, mỗi nguyên tử hydro liên kết với một nguyên tử carbon trong liên kết đôi.

Bài tập liên quan:

  1. Bài tập 1: Tính lượng ethane tạo thành.

    • Đề bài: Cho 2.8 g ethene phản ứng hoàn toàn với hydro. Tính khối lượng ethane tạo thành.
    • Giải:
      • Molar mass của C2H4=28g/molC_2H_4 = 28 \, \text{g/mol}
      • Số mol ethene: 2.828=0.1mol.\frac{2.8}{28} = 0.1 \, \text{mol}.
      •  Theo phương trình, 1 mol C2H4C_2H_4 tạo 1 mol C2H6C_2H_6 .
      • Molar mass của C2H6=30g/molC_2H_6 = 30 \, \text{g/mol} 
      • Khối lượng ethane: 0.1×30=3g.0.1 \times 30 = 3 \, \text{g}.
      •  Kết quả: 3gC2H63 \, \text{g} \, C_2H_6
  2. Bài tập 2: Tính thể tích khí tham gia và tạo thành.

    • Đề bài: Cho 5 lít C2H4C_2H_4 phản ứng hoàn toàn với H2H_2. Tính thể tích khí C2H6C_2H_6  thu được (ở cùng điều kiện nhiệt độ và áp suất).
    • Giải:
      • Theo phương trình, tỉ lệ mol C2H4:H2:C2H6=1:1:1C_2H_4 : H_2 : C_2H_6 = 1 : 1 : 1 
      • Thể tích khí sản phẩm bằng thể tích khí ethene ban đầu: 5lıˊt.5 \, \text{lít}.
      • Kết quả: 5lıˊtC2H65 \, \text{lít} \, C_2H_6
  3. Bài tập 3: Tìm lượng hydro dư.

    • Đề bài: Cho 0.5 mol  C_2H_4 phản ứng với 0.6 mol  . Xác định lượng hydro dư.
    • Giải:
      • Theo phương trình, 1 mol C2H4C_2H_4 phản ứng với 1 mol
         2
        H_2
        .
      • Số mol cần: 0.5mol.0.5 \, \text{mol}.
      • Số mol H_2 dư: 0.60.5=0.1mol.0.6 - 0.5 = 0.1 \, \text{mol}.
      •  Kết quả: 0.1molH2

Ứng dụng của phản ứng:

  1. Sản xuất hydrocarbon no:

    • Phản ứng này được sử dụng trong công nghiệp hóa dầu để chuyển hóa các hợp chất không bão hòa (anken, ankyn) thành hydrocarbon no (anken).
  2. Ngành thực phẩm:

    • Quy trình hydro hóa tương tự được sử dụng để chuyển hóa dầu thực vật thành dạng rắn như bơ thực vật.
  3. Công nghiệp dược phẩm và hóa chất:

    • Phản ứng hydro hóa giúp tổng hợp các hợp chất no từ các hợp chất không bão hòa, quan trọng trong sản xuất dược phẩm.

Lưu ý khi thực hiện phản ứng:

  1. An toàn hóa chất:

    • Hydro là chất dễ cháy nổ, cần tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt và tia lửa.
    • Ethene là khí dễ cháy, cần đảm bảo không gian thực hiện phản ứng thông thoáng.
  2. Xúc tác:

    • Xúc tác (Ni, Pd, hoặc Pt) phải sạch và không bị nhiễm bẩn để đảm bảo hiệu suất phản ứng.
  3. Kiểm soát nhiệt độ:

    • Phản ứng tỏa nhiệt, cần kiểm soát nhiệt độ để tránh nguy cơ nổ.
  4. Bảo quản sản phẩm:

    • Ethane là khí, cần bảo quản trong bình chịu áp lực hoặc hóa lỏng ở nhiệt độ thấp.

Kết luận:

Phản ứng cộng hydro giữa C2H4C_2H_4 và H2H_2 là một phản ứng quan trọng trong hóa học hữu cơ và công nghiệp. Sản phẩm ethane (C2H6C_2H_6) là nguyên liệu trong nhiều quy trình hóa học. Tuy nhiên, việc thực hiện phản ứng cần đảm bảo an toàn và điều kiện tối ưu để đạt hiệu suất cao.

096.474.5075