C2​H4 KMnO4 H2​O

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 12 01, 2024 - C2​H4 KMnO4 H2​O
Nội Dung

 

Phản ứng giữa ethene (
C_2H_4
), kali permanganat (
KMnO_4
), và nước ()


Phương trình phản ứng:

C2H4+2KMnO4+2H2OC2H4(OH)2+2MnO2+2KOHC_2H_4 + 2KMnO_4 + 2H_2O \rightarrow C_2H_4(OH)_2 + 2MnO_2 + 2KOH
  • Sản phẩm chính: Ethylene glycol (C2H4(OH)2C_2H_4(OH)_2) là một hợp chất diol (chứa hai nhóm –OH).
  • Sản phẩm phụ: Mangan dioxide (MnO2MnO_2) và kali hydroxide (KOHKOH).

Chi tiết phản ứng:

  1. Loại phản ứng:

    • Đây là phản ứng oxi hóa nhẹ giữa alkene và KMnO4KMnO_4, thường gọi là phản ứng với thuốc tím trong môi trường trung tính hoặc hơi kiềm.
  2. Điều kiện phản ứng:

    • Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ thường.
    • Dung dịch KMnO4KMnO_4 thường được pha loãng trong nước.
  3. Quan sát hiện tượng:

    • Màu tím của KMnO4KMnO_4 bị nhạt dần.
    • Xuất hiện kết tủa màu nâu đen của MnO2MnO_2.
  4. Cơ chế phản ứng:

    • KMnO4KMnO_4 oxi hóa liên kết đôi C=CC=C  trong C2H4C_2H_4 và gắn nhóm –OH vào mỗi nguyên tử carbon ban đầu của liên kết đôi.

Bài tập liên quan:

  1. Bài tập 1: Tính lượng ethylene glycol tạo thành.

    • Đề bài: Cho 2.8 g ethene phản ứng hoàn toàn với KMnO4KMnO_4 dư. Tính khối lượng ethylene glycol tạo thành.
    • Giải:
      • Molar mass của C2H4=28g/molC_2H_4 = 28 \, \text{g/mol}.
      • Số mol C2H4C_2H_4: 2.828=0.1mol.\frac{2.8}{28} = 0.1 \, \text{mol}.
      •  Theo phương trình, 1 mol C2H4C_2H_4  tạo 1 mol C2H4(OH)2.
      • Molar mass của C2H4(OH)2=62g/molC_2H_4(OH)_2 = 62 \, \text{g/mol} .
      • Khối lượng C2H4(OH)2C_2H_4(OH)_2: 0.1×62=6.2g.0.1 \times 62 = 6.2 \, \text{g}.
      •  Kết quả: 6.2gC2H4(OH)2.
  2. Bài tập 2: Tính lượng KMnO4KMnO_4 cần thiết.

    • Đề bài: Để oxi hóa hoàn toàn 2 mol C2H4C_2H_4, cần bao nhiêu gam KMnO4KMnO_4 ?
    • Giải:
      • Theo phương trình, 1 mol C2H4C_2H_4 cần 2 mol KMnO4KMnO_4.
      • Số mol KMnO4KMnO_4 cần: 2×2=4mol.2 \times 2 = 4 \, \text{mol}.
      • Molar mass KMnO4=158g/molKMnO_4 = 158 \, \text{g/mol}.
      • Khối lượng KMnO4KMnO_4: 4×158=632g.4 \times 158 = 632 \, \text{g}.
      •  Kết quả: 632gKMnO4632 \, \text{g} \, KMnO_4.
  3. Bài tập 3: Tính thể tích C2H4C_2H_4 tham gia.

    • Đề bài: Để phản ứng hoàn toàn với 1 lít dung dịch KMnO4KMnO_4 0.5 M, cần bao nhiêu lít C2H4C_2H_4 (đktc)?
    • Giải:
      • Số mol KMnO4KMnO_4: 0.5×1=0.5mol.0.5 \times 1 = 0.5 \, \text{mol}.
      •  Theo phương trình, 2 mol KMnO4KMnO_4 phản ứng với 1 mol C2H4C_2H_4. Soˆˊ mol C2H4=0.52=0.25mol.\text{Số mol } C_2H_4 = \frac{0.5}{2} = 0.25 \, \text{mol}.
      •  Thể tích C2H4C_2H_4 (đktc): 0.25×22.4=5.6lıˊt.0.25 \times 22.4 = 5.6 \, \text{lít}.
      •  Kết quả: 5.6lıˊtC2H45.6 \, \text{lít} \, C_2H_4 

Ứng dụng của phản ứng:

  1. Xác định liên kết đôi:

    • Phản ứng này thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để nhận biết sự hiện diện của liên kết đôi C=C\text{C=C} trong các hợp chất hữu cơ.
  2. Sản xuất ethylene glycol:

    • Ethylene glycol là chất quan trọng trong sản xuất nhựa polyester, dung dịch chống đông và chất lỏng làm mát động cơ.
  3. Mục đích giáo dục:

    • Phản ứng được dùng trong bài giảng thực hành về phản ứng oxi hóa nhẹ của anken.

Lưu ý khi thực hiện phản ứng:

  1. An toàn hóa chất:

    • Kali permanganat là chất oxi hóa mạnh, có thể gây kích ứng da và mắt.
    • Phản ứng tỏa nhiệt nhẹ, cần thao tác cẩn thận để tránh bắn dung dịch.
  2. Điều kiện phản ứng:

    • Sử dụng dung dịch KMnO4KMnO_4 loãng để tránh oxi hóa sâu, dẫn đến phá vỡ hoàn toàn cấu trúc của ethene.
  3. Xử lý sau phản ứng:

    • Chất thải chứa MnO2MnO_2 cần được xử lý theo đúng quy định môi trường.

Kết luận:

Phản ứng giữa C2H4C_2H_4,KMnO4KMnO_4, và H2OH_2O là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi hóa nhẹ. Nó mang tính ứng dụng cao trong phân tích hóa học và tổng hợp các hợp chất hữu cơ quan trọng như ethylene glycol.

096.474.5075