Hydrogen Peroxide H2O2

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 12 01, 2024 - h2o2
Nội Dung

 


Hydrogen peroxide là một hợp chất hóa học quan trọng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, y tế, và đời sống hàng ngày. Dưới đây là bài viết về tính chất, điều chế, ứng dụng, cách bảo quản và lưu ý khi sử dụng.


1. Tính chất

Tính chất vật lý:

  • Là chất lỏng không màu, trong suốt, có vị hơi đắng.
  • Tan tốt trong nước, rượu và ether.
  • Nặng hơn nước với khối lượng riêng khoảng 1,45 g/cm³ ở 20°C.

Tính chất hóa học:

  • Tính oxi hóa: H₂O₂ là một chất oxi hóa mạnh, có khả năng phá hủy nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ.
    H2O2H2O+12O2H_2O_2 \rightarrow H_2O + \dfrac{1}{2}O_2
  • Tính khử: Trong môi trường axit mạnh, H₂O₂ có thể bị khử, tạo thành nước và oxi.
  • Làm mất màu các hợp chất hữu cơ như thuốc nhuộm, chất tạo màu tự nhiên.

2. Điều chế và sản xuất công nghiệp

Phòng thí nghiệm:

  • H₂O₂ có thể được điều chế từ phản ứng giữa natri peroxide (Na₂O₂) với axit sulfuric:
    Na2O2+H2SO4Na2SO4+H2O2Na_2O_2 + H_2SO_4 \rightarrow Na_2SO_4 + H_2O_2.

Sản xuất công nghiệp:

  • Quy trình anthraquinone: Đây là phương pháp phổ biến nhất, sử dụng hợp chất anthraquinone để trung gian tạo H₂O₂ qua nhiều giai đoạn oxi hóa và khử.
  • Sản phẩm cuối cùng được tinh chế để đạt độ tinh khiết từ 30% đến hơn 70% tùy ứng dụng.

3. Cách pha loãng

  • Chuẩn bị: Sử dụng nước cất hoặc nước sạch để tránh lẫn tạp chất.
  • Quy trình:
    • Đổ từ từ dung dịch H₂O₂ đặc vào nước, không làm ngược lại để tránh hiện tượng nhiệt tỏa ra mạnh gây nguy hiểm.
    • Tỷ lệ pha tùy vào mục đích sử dụng, ví dụ:
      • Y tế: Pha loãng xuống còn 3-5% để sát trùng.
      • Công nghiệp: Thường sử dụng nồng độ 30-50%.
  • Lưu ý: Sử dụng găng tay và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với H₂O₂ đậm đặc.

4. Ứng dụng

Công nghiệp:

  • Xử lý nước: Loại bỏ các hợp chất hữu cơ, vi khuẩn và các ion kim loại.
  • Sản xuất hóa chất: Là nguyên liệu trong tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ.
  • Làm giấy và dệt may: Tẩy trắng bột giấy, vải sợi mà không gây ô nhiễm môi trường như các chất tẩy truyền thống.

Y tế:

  • Sử dụng nồng độ thấp (3-6%) để sát khuẩn, vệ sinh vết thương, và khử trùng dụng cụ y tế.

Sinh hoạt:

  • Làm sạch bề mặt, khử trùng trong nhà bếp, phòng tắm.

5. Bảo quản

  • Đựng trong chai lọ màu tối để tránh ánh sáng, vì H₂O₂ phân hủy nhanh dưới tác động của ánh sáng và nhiệt.
  • Lưu trữ nơi khô ráo, mát mẻ, tránh xa nguồn nhiệt và chất dễ cháy.
  • Để xa tầm tay trẻ em và ghi rõ nhãn cảnh báo trên bao bì.

6. Lưu ý khi sử dụng

  • An toàn:
    • Không hít trực tiếp hơi H₂O₂ đậm đặc vì gây kích ứng hô hấp.
    • Nếu bị dính vào da hoặc mắt, cần rửa ngay bằng nước sạch và đến cơ sở y tế.
  • Tương tác hóa học:
    • Tránh để H₂O₂ tiếp xúc với kim loại, chất hữu cơ dễ cháy hoặc chất khử mạnh, vì có thể gây cháy nổ.
  • Kiểm tra chất lượng: H₂O₂ thương mại nên được kiểm tra nồng độ trước khi sử dụng để đảm bảo phù hợp với mục đích.

Kết luận

Hydrogen peroxide (H₂O₂) là một hóa chất đa năng và hữu ích, nhưng cần sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Việc nắm rõ tính chất, cách pha loãng, và bảo quản sẽ giúp khai thác hiệu quả tối đa của hợp chất này.

096.474.5075