MSDS CaCl2

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 12 01, 2024 - MSDS
Nội Dung

 

BẢN MSDS - CANXI CLORUA (CaCl₂)


1. Thông tin về chất hóa học

  • Tên sản phẩm: Canxi Clorua (Calcium Chloride)
  • Công thức hóa học: CaCl₂
  • Số CAS: 10043-52-4
  • Tính chất vật lý:
    • Màu sắc: Trắng
    • Hình dạng: Rắn, viên nhỏ hoặc dạng bột
    • Mùi: Không mùi
    • Điểm nóng chảy: 772°C
    • Tỷ trọng: 2.15 g/cm³

2. Nhận dạng nguy hiểm

  • GHS: Không có biểu tượng nguy hiểm chính thức theo hệ thống GHS.
  • Rủi ro chính:
    • Có thể gây kích ứng da và mắt.
    • Có thể gây tổn thương nếu nuốt phải hoặc hít phải bụi.

3. Thành phần và thông tin về các thành phần

  • CaCl₂: 100% (Tuyệt đối)

4. Các nguy hiểm

  • Ảnh hưởng tới sức khỏe:
    • Da: Có thể gây kích ứng da nhẹ đến vừa phải, đặc biệt khi tiếp xúc lâu dài.
    • Mắt: Gây kích ứng mắt, đỏ mắt và đau mắt.
    • Hô hấp: Hít phải bụi có thể gây kích ứng đường hô hấp.
    • Nuốt phải: Có thể gây kích ứng đường tiêu hóa, buồn nôn hoặc đau bụng.

5. Biện pháp phòng ngừa và ứng phó với sự cố

  • Phòng ngừa:

    • Đeo găng tay bảo vệ và kính bảo vệ mắt khi tiếp xúc với CaCl₂.
    • Sử dụng khẩu trang nếu làm việc trong môi trường có bụi.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Ứng phó khi gặp sự cố:

    • Khi tiếp xúc với da: Rửa sạch bằng nước và xà phòng. Nếu kích ứng không giảm, tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
    • Khi tiếp xúc với mắt: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và đến gặp bác sĩ nếu cần.
    • Khi nuốt phải: Đưa người bị nạn đến cơ sở y tế nếu nuốt phải một lượng lớn.
    • Khi hít phải: Di chuyển người bị nạn đến nơi có không khí trong lành và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu có triệu chứng nghiêm trọng.

6. Biện pháp ứng phó khi xảy ra rò rỉ hoặc phát tán

  • Chặn các nguồn rò rỉ: Ngừng sử dụng sản phẩm và cách ly khu vực bị rò rỉ.
  • Thu gom: Sử dụng thiết bị hút bụi hoặc quét sạch, không để các hạt rơi vào nguồn nước hoặc đất.
  • Xử lý chất thải: Đưa chất thải đến cơ sở xử lý chất thải phù hợp, không xả thải ra môi trường.

7. Điều kiện lưu trữ và vận chuyển

  • Lưu trữ:
    • Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao.
    • Đảm bảo đóng gói kín và tránh tiếp xúc với các chất phản ứng khác như axit mạnh.
  • Vận chuyển:
    • Cần cẩn trọng khi vận chuyển để tránh làm rơi vỡ bao bì.
    • Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm.

8. Kiểm soát phơi nhiễm và bảo vệ cá nhân

  • Biện pháp bảo vệ cá nhân:
    • Da: Đeo găng tay bảo vệ chống hóa chất.
    • Mắt: Đeo kính bảo vệ mắt khi tiếp xúc với CaCl₂.
    • Hô hấp: Sử dụng khẩu trang khi làm việc trong môi trường bụi hoặc không thông thoáng.
    • Chế độ vệ sinh: Rửa tay sạch sẽ sau khi làm việc và trước khi ăn.

9. Các tính chất vật lý và hóa học

  • Điểm sôi: Không xác định (nhiệt độ cao hơn điểm nóng chảy)
  • Điểm chớp cháy: Không dễ cháy.
  • Khả năng hòa tan trong nước: CaCl₂ tan rất tốt trong nước, sinh ra nhiệt khi hòa tan.

10. Ổn định và tính phản ứng

  • Tính ổn định: CaCl₂ ổn định dưới điều kiện bảo quản bình thường.
  • Điều kiện tránh xa: Tránh tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm, vì CaCl₂ có thể phản ứng với nước tạo ra nhiệt.
  • Phản ứng với các chất khác: Phản ứng mạnh với nước, tạo ra nhiệt và có thể gây bỏng.

11. Thông tin về độc tính

  • Độc tính cấp tính (da, mắt):
    • Tiếp xúc với da: Có thể gây kích ứng nhẹ đến vừa phải.
    • Tiếp xúc với mắt: Gây kích ứng, đỏ mắt, và đau mắt.
  • Độc tính khi nuốt: Có thể gây kích ứng dạ dày, buồn nôn và khó chịu.

12. Thông tin về tác động môi trường

  • Ảnh hưởng đến môi trường: Không gây hại đáng kể cho môi trường nếu sử dụng và thải bỏ đúng cách. Tuy nhiên, việc thải ra nước hoặc đất có thể gây ảnh hưởng đến pH của môi trường.

13. Cân nhắc về chất thải

  • Phương pháp xử lý chất thải: Chất thải CaCl₂ cần được thu gom và xử lý theo quy định về chất thải nguy hại. Không xả thải vào nguồn nước hoặc đất.

14. Thông tin về vận chuyển

  • Mã số UN: 1759
  • Hướng dẫn vận chuyển: Tránh tiếp xúc với nước, bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh bị ẩm.

15. Thông tin về quy định

  • Cảnh báo OSHA: Không có quy định đặc biệt.
  • Các quy định khác: Không có quy định đặc biệt theo luật bảo vệ sức khỏe và môi trường.

16. Các thông tin khác

  • Ngày sửa đổi lần cuối: 01/12/2024

Thông tin trong MSDS này được cung cấp với mục đích tham khảo và có thể thay đổi tùy theo điều kiện sử dụng cụ thể của từng sản phẩm. Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy đảm bảo đã đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và biện pháp phòng ngừa liên quan.


Lưu ý: MSDS này không phải là tài liệu thay thế cho việc huấn luyện an toàn và chỉ được sử dụng trong trường hợp tham khảo.

096.474.5075