MSDS CA(OH)2

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 12 01, 2024 - MSDS
Nội Dung

 

BẢN MSDS (Material Safety Data Sheet) - Canxi Hydroxide (Ca(OH)₂)


1. THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM

  • Tên sản phẩm: Canxi Hydroxide
  • Công thức hóa học: Ca(OH)₂
  • Tên khác: Vôi tôi, Vôi nước
  • Sử dụng: Dùng trong xây dựng, xử lý nước, sản xuất hóa chất và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
  • Công ty sản xuất: [Tên công ty, địa chỉ, số điện thoại]

2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC CHẤT HÓA HỌC

  • Hóa chất: Canxi Hydroxide
  • CAS Number: 1305-62-0
  • Tỷ lệ: 100%

3. NHẬN DIỆN MỐI NGUY HIỂM

  • Cảnh báo sức khỏe:
    • Kích ứng mắt: Có thể gây kích ứng mạnh mắt.
    • Kích ứng da: Có thể gây kích ứng nhẹ hoặc bỏng da nếu tiếp xúc lâu dài.
    • Hít phải: Có thể gây kích ứng đường hô hấp nếu hít phải bụi hoặc hơi của sản phẩm.
  • Biện pháp phòng ngừa:
    • Đeo kính bảo hộ và găng tay khi sử dụng sản phẩm.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
    • Sử dụng khẩu trang khi làm việc với lượng lớn bụi Ca(OH)₂.
    • Đảm bảo thông gió đầy đủ khi làm việc trong không gian kín.

4. BIỆN PHÁP CỨU HỘ

  • Tiếp xúc với mắt:
    • Rửa ngay với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút, mở rộng mí mắt. Nếu kích ứng tiếp tục, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
  • Tiếp xúc với da:
    • Rửa ngay với nước và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Hít phải:
    • Di chuyển ra khỏi khu vực có khí hoặc bụi. Hít thở không khí trong lành. Nếu khó thở, cần tham khảo ý kiến y tế.
  • Nuốt phải:
    • Không cố gắng nôn mửa. Rửa miệng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.

5. ĐẶC TÍNH HÓA LÝ

  • Màu sắc: Trắng
  • Dạng: Bột hoặc tinh thể rắn
  • Mùi: Không mùi
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 580°C
  • Điểm sôi: Không xác định
  • Khả năng hòa tan trong nước: Hòa tan rất ít trong nước (khoảng 1,73 g/L ở 20°C).

6. ỨNG DỤNG

  • Xử lý nước: Điều chỉnh độ pH, khử mùi và loại bỏ kim loại nặng.
  • Xây dựng: Sản xuất vữa và xi măng, cải thiện độ pH của đất trong nông nghiệp.
  • Sản xuất hóa chất: Dùng trong tổng hợp hóa chất và các quy trình công nghiệp.
  • Công nghiệp thực phẩm: Điều chỉnh pH trong các quy trình chế biến thực phẩm.
  • Khử axit: Ca(OH)₂ được sử dụng để trung hòa các axit trong các phản ứng hóa học.

7. THÔNG TIN VỀ SỰ ỔN ĐỊNH VÀ PHẢN ỨNG

  • Ổn định: Ổn định khi bảo quản đúng cách.
  • Điều kiện tránh xa: Tránh ẩm và tiếp xúc với CO₂ trong không khí.
  • Phản ứng với: Axit mạnh như HCl, H₂SO₄ (tạo muối và nước). Phản ứng với CO₂ tạo ra CaCO₃.

8. KIỂM SOÁT TIẾP XÚC, BẢO VỆ CÁ NHÂN

  • Kỹ thuật phòng ngừa: Đảm bảo thông gió đầy đủ trong khu vực làm việc. Sử dụng thiết bị bảo vệ như kính bảo hộ, găng tay và khẩu trang chống bụi.
  • Cách sử dụng: Sử dụng trong khu vực thông thoáng. Không nên nuốt hoặc hít phải bụi sản phẩm. Rửa tay sạch sẽ sau khi sử dụng.

9. THÔNG TIN VỀ VẬN CHUYỂN

  • Số UN: Không có số UN đặc biệt
  • Phương tiện vận chuyển: Có thể vận chuyển bằng các phương tiện thông thường (xe tải, tàu, xe lửa).
  • Các biện pháp đặc biệt: Không cần biện pháp đặc biệt khi vận chuyển, tuy nhiên cần tránh tiếp xúc với ẩm ướt.

10. THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VÀ LƯU TRỮ

  • Xử lý: Vui lòng sử dụng bao bì kín và tránh để sản phẩm tiếp xúc với ẩm. Khi xử lý, tránh tạo ra bụi.
  • Lưu trữ: Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát. Đảm bảo không có sự tiếp xúc với axit và khí CO₂.

11. THÔNG TIN VỀ SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG

  • Tác động môi trường: Có thể gây tác động tiêu cực nếu thải ra môi trường mà không qua xử lý. Sản phẩm có tính kiềm và có thể gây ô nhiễm nguồn nước hoặc đất.
  • Xử lý chất thải: Cần xử lý cẩn thận và thải bỏ theo quy định của cơ quan môi trường.

12. THÔNG TIN CÁC NGUỒN KHÁC

  • Các tài liệu và thông tin khác có thể tham khảo từ các cơ quan chuyên môn hoặc nhà cung cấp sản phẩm.

Lưu ý: Bản MSDS này cung cấp thông tin chung về sản phẩm Ca(OH)₂ và không thay thế cho các biện pháp an toàn đặc biệt trong môi trường làm việc cụ thể. Người sử dụng cần luôn tham khảo hướng dẫn sử dụng chi tiết của nhà sản xuất và tuân thủ các quy định về an toàn lao động.

096.474.5075