MSDS CuSO4​⋅5H2​O

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 12 02, 2024 - MSDS
Nội Dung

 BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO 

(Đồng Sunfat Ngậm Nước)


1. Thông tin sản phẩm và công ty

  • Tên sản phẩm: Đồng Sunfat Ngậm Nước (
    CuSO_4·5H_2O
    )
  • Công thức hóa học:
  • Khối lượng phân tử: 249.7 g/mol
  • Số CAS: 7758-99-8
  • Nhà sản xuất/Cung cấp: [Điền thông tin công ty sản xuất/cung cấp]
  • Liên hệ khẩn cấp: [Số điện thoại và email liên hệ]

2. Thành phần/Thông tin về các thành phần

  • Thành phần chính: Đồng sunfat pentahydrat (
    CuSO_4·5H_2O
    )
  • Tỉ lệ: 100%

3. Nhận dạng nguy hiểm

  • Phân loại nguy hiểm:
    • H302: Có thể gây hại nếu nuốt phải.
    • H315: Gây kích ứng da.
    • H319: Gây kích ứng mắt nghiêm trọng.
    • H410: Rất độc với sinh vật thủy sinh, gây ảnh hưởng lâu dài.
  • Nhãn cảnh báo:
    • Biểu tượng: ☣️
    • Cảnh báo: Nguy hiểm

4. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải: Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, giữ ấm và nghỉ ngơi. Nếu có triệu chứng khó thở, liên hệ cơ quan y tế ngay.
  • Tiếp xúc với da: Rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng nước và xà phòng. Tháo bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng tiếp tục, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
  • Nuốt phải: Không gây nôn. Cho nạn nhân uống nước và liên hệ bác sĩ ngay lập tức.

5. Biện pháp chữa cháy

  • Chất chữa cháy thích hợp: Bọt, khí CO₂, bột khô hoặc nước phun sương.
  • Nguy hiểm khi cháy: Có thể giải phóng khí độc (SO₂, CuO).
  • Thiết bị bảo vệ cho nhân viên chữa cháy: Mặc quần áo bảo hộ, sử dụng mặt nạ phòng độc.

6. Biện pháp xử lý khi xảy ra sự cố tràn đổ

  • Xử lý nhỏ: Gom hóa chất vào thùng chứa kín và rửa sạch khu vực bằng nước nhiều lần.
  • Xử lý lớn: Cách ly khu vực, không để hóa chất xâm nhập nguồn nước hoặc đất. Sử dụng vật liệu hấp thụ như cát hoặc đất sét.

7. Bảo quản và sử dụng

  • Bảo quản:
    • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Đựng trong bao bì kín, tránh ẩm.
  • Sử dụng:
    • Đeo đồ bảo hộ đầy đủ (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang).
    • Tránh hít phải bụi hoặc để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

8. Kiểm soát tiếp xúc/Cá nhân bảo hộ

  • Giới hạn phơi nhiễm: Không có giới hạn cụ thể, nhưng tránh tiếp xúc kéo dài.
  • Bảo hộ cá nhân:
    • Mắt: Kính bảo hộ chống hóa chất.
    • Da: Găng tay chống hóa chất, quần áo dài tay.
    • Hô hấp: Mặt nạ chống bụi khi làm việc với lượng lớn.

9. Tính chất lý hóa

  • Dạng: Tinh thể màu xanh lam.
  • Mùi: Không mùi.
  • Điểm nóng chảy: Mất nước tại 150°C.
  • Độ tan trong nước: Rất tốt.
  • pH: 3.5-4.5 (dung dịch 5%).

10. Độ ổn định và phản ứng

  • Ổn định: Ổn định ở điều kiện thường.
  • Phản ứng nguy hiểm: Phản ứng với chất khử mạnh, sinh ra khí độc.
  • Điều kiện tránh: Nhiệt độ cao, tiếp xúc với chất khử hoặc chất hữu cơ.

11. Thông tin độc tính

  • Đường nuốt: Độc, gây buồn nôn, đau bụng.
  • Đường hô hấp: Gây kích ứng đường hô hấp nếu hít phải bụi.
  • Tiếp xúc da/mắt: Kích ứng, gây tổn thương da hoặc mắt.

12. Thông tin sinh thái

  • Độc tính sinh thái: Rất độc với thủy sinh vật, ảnh hưởng lâu dài đến môi trường nước.
  • Khả năng phân hủy sinh học: Không phân hủy nhanh trong môi trường tự nhiên.

13. Thải bỏ

  • Xử lý chất thải:
    • Thu gom và xử lý theo quy định của địa phương.
    • Không đổ xuống cống hoặc nguồn nước.

14. Vận chuyển

  • Số UN: 3077.
  • Phân loại nguy hiểm: 9 (Chất độc hại cho môi trường).
  • Nhóm đóng gói: III.
  • Lưu ý khi vận chuyển: Đóng gói kín, tránh tiếp xúc với nước.

15. Thông tin quy định

  • Tuân thủ các quy định địa phương và quốc tế về vận chuyển và sử dụng hóa chất.

16. Thông tin khác

  • Bản MSDS này được cung cấp nhằm hỗ trợ sử dụng an toàn hóa chất
    CuSO_4·5H_2O
    .
  • Cập nhật lần cuối: [Ngày tháng năm].

Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo. Cần tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.

096.474.5075