na2co3 cacl2

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 12 01, 2024 - na2co3 cacl2
Nội Dung

 

Phương trình phản ứng:

Khi cho dung dịch natri cacbonat (Na₂CO₃) vào dung dịch canxi clorua (CaCl₂), phản ứng tạo ra kết tủa canxi cacbonat (CaCO₃) không tan trong nước, và natri clorua (NaCl) vẫn tan trong dung dịch.

Phương trình phản ứng:

Na2CO3(aq)+CaCl2(aq)CaCO3(s)+2NaCl(aq)\text{Na}_2\text{CO}_3 (aq) + \text{CaCl}_2 (aq) \rightarrow \text{CaCO}_3 (s) + 2\text{NaCl} (aq)

 Chi tiết phản ứng:

  • Natri cacbonat (Na₂CO₃)canxi clorua (CaCl₂) là hai hợp chất tan trong nước.
  • Khi trộn hai dung dịch này lại với nhau, ion Ca²⁺ từ CaCl₂ phản ứng với ion CO₃²⁻ từ Na₂CO₃ để tạo thành CaCO₃, một chất rắn không tan trong nước.
  • Natri clorua (NaCl), một muối hòa tan trong nước, sẽ tồn tại dưới dạng ion Na⁺Cl⁻ trong dung dịch.

Kết quả của phản ứng là CaCO₃ tạo thành kết tủa trắng, trong khi NaCl ở lại trong dung dịch.

>>xem thêm Cacl2: https://blog.mienbacchem.com/2024/12/calcium-chloride-cacl2.html

Bài tập liên quan:

Bài tập 1:
Hòa tan 10 g Na₂CO₃ vào nước, sau đó nhỏ vào dung dịch 50 ml CaCl₂ 0.1 M. Tính khối lượng CaCO₃ kết tủa tạo ra.

Hướng dẫn giải:

  1. Tính mol Na₂CO₃:

    • Molarity của Na₂CO₃ = Khoˆˊi lượng Na₂CO₃Khoˆˊi lượng mol Na₂CO₃\frac{\text{Khối lượng Na₂CO₃}}{\text{Khối lượng mol Na₂CO₃}}
    • Molarity của Na₂CO₃ = 10106\frac{10}{106} mol
  2. Tính mol CaCl₂:

    • Molarity của CaCl₂ = 0.1 M = 0.1 mol/L
    • V = 50 ml = 0.05 L
    • Mol CaCl₂ = 0.1×0.05=0.0050.1 \times 0.05 = 0.005 mol
  3. Tính toán lượng CaCO₃ tạo thành:

    • Tỉ lệ phản ứng giữa Na₂CO₃ và CaCl₂ là 1:1, vì vậy số mol của CaCO₃ sẽ là min(0.094 mol, 0.005 mol).
    • Lượng CaCO₃ tạo thành = 0.005 mol
    • Khối lượng CaCO₃ = 0.005×100.1=0.50.005 \times 100.1 = 0.5 g

Bài tập 2:
Cho 20 g Na₂CO₃ vào 100 ml dung dịch CaCl₂ 0.2 M. Hỏi lượng kết tủa CaCO₃ thu được là bao nhiêu?

Ứng dụng của phản ứng:

  • Ứng dụng trong phân tích hóa học: Phản ứng này được sử dụng trong phân tích định tính để kiểm tra sự hiện diện của ion Ca²⁺ trong dung dịch.
  • Ứng dụng trong xử lý nước: Phản ứng này có thể được ứng dụng trong xử lý nước, nơi canxi cacbonat (CaCO₃) được sử dụng như một chất tạo màng lọc để loại bỏ các chất lơ lửng và cặn bẩn trong nước.
  • Ứng dụng trong sản xuất vôi: CaCO₃ là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất vôi sống (CaO) qua phản ứng nhiệt phân.

Lưu ý khi thực hiện phản ứng:

  1. Điều kiện an toàn: Mặc dù phản ứng này không gây nguy hiểm, nhưng cần đeo kính bảo vệ và găng tay khi thao tác với các dung dịch hóa chất.
  2. Điều kiện phản ứng: Cần đảm bảo các dung dịch Na₂CO₃ và CaCl₂ không bị lẫn tạp chất, vì tạp chất có thể ảnh hưởng đến chất lượng kết tủa.
  3. Lọc kết tủa: Sau khi phản ứng xảy ra, nếu cần thu được CaCO₃ sạch, cần lọc dung dịch để tách kết tủa ra khỏi dung dịch.
  4. Xử lý chất thải: Chất thải từ quá trình này cần được xử lý hợp lý, tránh xả trực tiếp vào môi trường vì các muối không tan có thể gây ô nhiễm.

096.474.5075