Na2HPO3: Disodium Hydrogen Phosphate
Disodium hydrogen phosphate (Na₂HPO₄) là một hợp chất vô cơ thuộc nhóm muối photphat của natri. Đây là một muối trung gian được hình thành từ axit photphoric (H₃PO₄) khi thay thế hai ion hydro bằng ion natri. Na₂HPO₄ thường được sử dụng trong công nghiệp, thực phẩm, và các ứng dụng khoa học.
1. Tính Chất Vật Lý và Hóa Học
- Công thức hóa học: Na₂HPO₄
- Khối lượng phân tử: ~141.96 g/mol
- Trạng thái: Rắn, tinh thể trắng hoặc dạng bột.
- Độ tan: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch có tính kiềm nhẹ.
- Độ pH: Dung dịch Na₂HPO₄ thường có pH từ 8-9.
- Tính chất:
- Ổn định trong điều kiện thường.
- Không tan trong dung môi hữu cơ như ethanol.
2. Ứng Dụng Của Na₂HPO₄
a. Trong Công Nghiệp Thực Phẩm
Chất phụ gia thực phẩm:
- Mã phụ gia E339(ii).
- Được sử dụng làm chất điều chỉnh pH, chất nhũ hóa, hoặc chất ổn định trong sản xuất đồ uống, sữa, phô mai, và các sản phẩm chế biến.
Ứng dụng trong đồ uống:
- Kiểm soát độ axit và duy trì sự ổn định của hương vị.
b. Trong Công Nghiệp Dược Phẩm và Y Tế
Đệm pH:
- Sử dụng trong các dung dịch tiêm, thuốc nhỏ mắt, hoặc các sản phẩm dược khác để ổn định pH.
Chất làm sạch:
- Dùng làm thành phần trong các dung dịch làm sạch thiết bị y tế.
c. Trong Công Nghiệp và Khoa Học
Chất đệm:
- Na₂HPO₄ là một thành phần quan trọng trong dung dịch đệm phosphate (PBS), được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm sinh học và hóa học.
Ứng dụng trong xử lý nước:
- Giúp giảm độ cứng của nước bằng cách tạo phức với các ion kim loại như Ca²⁺ và Mg²⁺.
3. Tác Động và Lưu Ý An Toàn
a. Tác Động Lên Con Người
- Tiếp xúc da: Có thể gây kích ứng nhẹ nếu tiếp xúc lâu.
- Hít phải: Gây khó chịu hoặc kích ứng đường hô hấp nếu tiếp xúc với lượng lớn bụi.
- Nuốt phải: Không độc ở liều lượng thấp, nhưng tiêu thụ lượng lớn có thể gây rối loạn tiêu hóa.
b. Biện Pháp An Toàn
- Bảo quản:
- Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Đậy kín để tránh hút ẩm.
- Xử lý:
- Nếu dính vào da hoặc mắt, rửa sạch với nước.
- Tránh hít bụi hoặc nuốt phải.
4. Phản Ứng Hóa Học
Thủy phân trong nước:
Na₂HPO₄ hòa tan trong nước tạo ra các ion:Phản ứng với axit:
Khi phản ứng với axit mạnh, Na₂HPO₄ chuyển thành axit photphoric (H₃PO₄):Phản ứng với kiềm:
Tạo ra muối photphat bậc cao hơn như trisodium phosphate (Na₃PO₄):
5. Kết Luận
Na₂HPO₄ là một hợp chất hữu ích trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp thực phẩm, dược phẩm đến khoa học. Nhờ tính ổn định và an toàn khi sử dụng đúng cách, nó trở thành một thành phần quan trọng trong đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng để tránh rủi ro.