Na2so3 h2so4

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 12 01, 2024 - na2so3 h2so4
Nội Dung

 Khi Na₂SO₃ (natri bisunfit) phản ứng với H₂SO₄ (axit sulfuric), sẽ xảy ra phản ứng tạo ra Na₂SO₄ (natri sulfat), SO₂ (sunfua dioxide) và H₂O (nước). Đây là một phản ứng trao đổi ion giữa một muối và một axit, trong đó khí SO₂ được giải phóng trong phản ứng.

Phương trình phản ứng:

Na2SO3+H2SO4Na2SO4+SO2+H2O

Chi tiết phản ứng:

  1. Chất tham gia:

    • Na₂SO₃ (natri bisunfit): Là một muối, có tính chất phản ứng với axit để tạo ra muối mới và giải phóng khí SO₂.
    • H₂SO₄ (axit sulfuric): Là một axit mạnh, có khả năng tác dụng với muối Na₂SO₃ để giải phóng khí SO₂.
  2. Sản phẩm:

    • Na₂SO₄ (natri sulfat): Là muối của natri và axit sulfuric, tan trong nước và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
    • SO₂ (sunfua dioxide): Là khí có mùi hắc, có tính oxi hóa mạnh, được giải phóng trong phản ứng.
    • H₂O (nước): Là sản phẩm phụ của phản ứng axit-bazo.

Ứng dụng của phản ứng:

  • Sử dụng trong phòng thí nghiệm: Phản ứng giữa Na₂SO₃H₂SO₄ có thể được sử dụng để nhận diện ion SO₃²⁻ (ion sunfit) trong dung dịch thông qua sự giải phóng khí SO₂.
  • Ứng dụng trong công nghiệp: SO₂ được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm và sản xuất axit sulfuric.

Bài tập liên quan:

Bài tập 1: Tính khối lượng Na₂SO₄ và SO₂ tạo thành

Cho 10 g Na₂SO₃ phản ứng với H₂SO₄ dư. Tính khối lượng Na₂SO₄SO₂ tạo thành.

Giải:

  1. Tính số mol Na₂SO₃:

    Soˆˊ mol Na₂SO₃=101260.0794mol\text{Số mol Na₂SO₃} = \frac{10}{126} \approx 0.0794 \, \text{mol}
  2. Theo phương trình phản ứng, 1 mol Na₂SO₃ tạo ra 1 mol Na₂SO₄ và 1 mol SO₂, nên số mol Na₂SO₄SO₂ tạo thành đều là:

    Soˆˊ mol Na₂SO₄=0.0794molvaˋSoˆˊ mol SO₂=0.0794mol\text{Số mol Na₂SO₄} = 0.0794 \, \text{mol} \quad \text{và} \quad \text{Số mol SO₂} = 0.0794 \, \text{mol}
  3. Khối lượng Na₂SO₄:

    Khoˆˊi lượng Na₂SO₄=0.0794×(2×23+32+4×16)=0.0794×142=11.3g\text{Khối lượng Na₂SO₄} = 0.0794 \times (2 \times 23 + 32 + 4 \times 16) = 0.0794 \times 142 = 11.3 \, \text{g}
  4. Khối lượng SO₂:

    Khoˆˊi lượng SO₂=0.0794×(32+2×16)=0.0794×64=5.08g\text{Khối lượng SO₂} = 0.0794 \times (32 + 2 \times 16) = 0.0794 \times 64 = 5.08 \, \text{g}

Kết luận: Khối lượng Na₂SO₄ tạo thành là 11.3 g và khối lượng SO₂ tạo thành là 5.08 g.


Lưu ý khi thực hiện phản ứng:

  1. An toàn:

    • Na₂SO₃ là một muối kiềm nhẹ, nhưng có thể gây kích ứng da và mắt. Cần sử dụng thiết bị bảo vệ khi tiếp xúc.
    • H₂SO₄ là axit mạnh, có tính ăn mòn và cần phải cẩn thận khi xử lý để tránh bỏng hoặc tổn thương cho da và mắt.
    • SO₂ là khí có mùi hắc, có thể gây kích ứng đường hô hấp, cần đảm bảo có thông gió tốt khi thực hiện phản ứng.
  2. Điều kiện: Phản ứng này có thể thực hiện ở nhiệt độ phòng và không yêu cầu điều kiện đặc biệt, tuy nhiên cần phải chú ý đến sự giải phóng khí SO₂.


Tóm tắt:

Phản ứng giữa Na₂SO₃ (natri bisunfit) và H₂SO₄ (axit sulfuric) tạo ra Na₂SO₄ (natri sulfat), SO₂ (sunfua dioxide) và H₂O (nước). Phản ứng này có thể được sử dụng trong việc nhận diện ion SO₃²⁻ (ion sunfit) và cũng có ứng dụng trong công nghiệp khi sử dụng SO₂.

096.474.5075