Phản ứng giữa Ca(OH)2 HCl

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 12 01, 2024 - Ca(OH)2 HCl
Nội Dung

 Phản ứng giữa Ca(OH)₂ (canxi hiđroxit) và HCl (axit clohydric) là một phản ứng trung hòa điển hình giữa một bazơ mạnh (Ca(OH)₂) và một axit mạnh (HCl), tạo thành muối CaCl₂ (canxi clorua) và nước.

Phương trình phản ứng:


Chi tiết phản ứng:

  1. Chất tham gia:

    • Ca(OH)₂ (canxi hiđroxit): Là một bazơ mạnh, có khả năng phân ly trong nước để tạo ra ion OH⁻.
    • HCl (axit clohydric): Là axit mạnh, dễ dàng phân ly thành ion H⁺ và Cl⁻ trong dung dịch.
  2. Sản phẩm:

    • CaCl₂ (canxi clorua): Là muối của canxi, tan trong nước.
    • H₂O (nước): Sản phẩm phụ của phản ứng trung hòa.
  3. Cân bằng phương trình:

    • Tỷ lệ mol giữa Ca(OH)₂HCl là 1:2. Một mol Ca(OH)₂ phản ứng với 2 mol HCl để tạo thành 1 mol CaCl₂ và 2 mol H₂O.

Ứng dụng của phản ứng:

  1. Điều chế muối canxi clorua (CaCl₂):

    • CaCl₂ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để làm muối trong các quá trình đông cứng, bảo quản thực phẩm, và trong việc làm mềm nước.
  2. Điều chỉnh độ pH:

    • Ca(OH)₂ thường được dùng trong các hệ thống xử lý nước để trung hòa axit và điều chỉnh độ pH.

Bài tập liên quan:

Bài tập 1: Tính khối lượng CaCl₂ tạo thành

Cho 5,0 g Ca(OH)₂ phản ứng với dung dịch HCl dư. Tính khối lượng CaCl₂ tạo thành.

Giải:

  1. Số mol Ca(OH)₂:

    Soˆˊ mol Ca(OH)₂=5.074=0.0676mol\text{Số mol Ca(OH)₂} = \frac{5.0}{74} = 0.0676 \, \text{mol}
  2. Theo phương trình, tỷ lệ mol giữa Ca(OH)₂CaCl₂ là 1:1. Số mol CaCl₂ tạo thành là 0.0676 mol.

  3. Khối lượng CaCl₂:

    Khoˆˊi lượng CaCl₂=0.0676×(40+2×35.5)=0.0676×111=7.5g\text{Khối lượng CaCl₂} = 0.0676 \times (40 + 2 \times 35.5) = 0.0676 \times 111 = 7.5 \, \text{g}

Kết luận: Khối lượng CaCl₂ tạo thành là 7.5 g.


Bài tập 2: Tính thể tích dung dịch HCl cần dùng

Cho 5,0 g Ca(OH)₂ phản ứng với dung dịch HCl 1M. Tính thể tích dung dịch HCl cần dùng.

Giải:

  1. Số mol Ca(OH)₂:

    Soˆˊ mol Ca(OH)₂=5.074=0.0676mol\text{Số mol Ca(OH)₂} = \frac{5.0}{74} = 0.0676 \, \text{mol}
  2. Theo phương trình, tỷ lệ mol giữa Ca(OH)₂HCl là 1:2. Số mol HCl cần dùng là:

    0.0676×2=0.1352mol0.0676 \times 2 = 0.1352 \, \text{mol}
  3. Thể tích dung dịch HCl (1M):

    VHCl=Soˆˊ mol HClNoˆˋng độ HCl=0.13521=0.1352lıˊt=135.2mlV_{\text{HCl}} = \frac{\text{Số mol HCl}}{\text{Nồng độ HCl}} = \frac{0.1352}{1} = 0.1352 \, \text{lít} = 135.2 \, \text{ml}

Kết luận: Thể tích dung dịch HCl cần dùng là 135.2 ml.


Lưu ý khi thực hiện phản ứng:

  1. An toàn:

    • Ca(OH)₂ là một chất kiềm mạnh và có thể gây kích ứng cho da và mắt, cần sử dụng kính bảo hộ và găng tay.
    • HCl là axit mạnh, cần thận trọng khi xử lý để tránh bỏng da hoặc mắt.
  2. Điều kiện:

    • Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ phòng, nhưng nếu muốn tăng tốc phản ứng, có thể gia tăng nhiệt độ hoặc tăng nồng độ HCl.

Phản ứng giữa Ca(OH)₂HCl là một phản ứng cơ bản trong hóa học, minh họa cho quá trình trung hòa axit-bazơ và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xử lý nước.

096.474.5075