Phản ứng giữa HCl Na2CO3
Phản ứng giữa HCl (axit clohydric) và Na₂CO₃ (natri cacbonat) là một phản ứng axit-bazơ đặc trưng, trong đó HCl tác dụng với Na₂CO₃ tạo thành muối, nước và khí CO₂.
Phương trình phản ứng
Chi tiết phản ứng
Chất tham gia:
- Na₂CO₃ (Natri cacbonat): Là muối của axit yếu (H₂CO₃), có tính kiềm nhẹ.
- HCl (Axit clohydric): Là axit mạnh, phân ly hoàn toàn trong dung dịch nước.
Sản phẩm:
- NaCl (Natri clorua): Muối tan trong nước.
- H₂O (Nước): Sản phẩm trung hòa.
- CO₂ (Carbon dioxide): Là khí, được giải phóng dưới dạng bong bóng.
Ứng dụng của phản ứng
Trong công nghiệp:
- Sản xuất khí CO₂ phục vụ ngành thực phẩm và công nghiệp hóa chất.
- Loại bỏ các chất có tính kiềm hoặc cacbonat trong các hệ thống sản xuất.
Trong đời sống:
- Dùng để làm sạch các cặn bám do muối cacbonat (CaCO₃, MgCO₃) trong đồ gia dụng.
- Điều chế khí CO₂ phục vụ thí nghiệm hóa học.
Trong phòng thí nghiệm:
- Phản ứng này thường được sử dụng để minh họa sự giải phóng khí CO₂ từ muối cacbonat khi tác dụng với axit.
Bài tập liên quan
Bài tập 1: Tính thể tích khí CO₂ sinh ra
Cho 10,6 g Na₂CO₃ tác dụng hoàn toàn với dung dịch HCl dư. Tính thể tích khí CO₂ (ở điều kiện tiêu chuẩn).
Giải:
Phương trình phản ứng:
Số mol Na₂CO₃:
Tỷ lệ mol giữa Na₂CO₃ và CO₂ là 1:1. Số mol CO₂ sinh ra:
Thể tích khí CO₂ ở điều kiện tiêu chuẩn:
Kết luận: Thể tích khí CO₂ sinh ra là 2.24 lít.
Bài tập 2: Tính khối lượng HCl cần dùng
Cho 5,3 g Na₂CO₃ tác dụng hoàn toàn với HCl. Tính khối lượng HCl cần dùng.
Giải:
Số mol Na₂CO₃:
Từ phương trình, tỷ lệ mol giữa HCl và Na₂CO₃ là 2:1. Số mol HCl cần dùng:
Khối lượng HCl cần dùng:
Kết luận: Khối lượng HCl cần dùng là 3.65 g.
Bài tập 3: Tính khối lượng NaCl tạo thành
Cho 21,2 g Na₂CO₃ tác dụng hoàn toàn với dung dịch HCl. Tính khối lượng NaCl tạo thành.
Giải:
Số mol Na₂CO₃:
Từ phương trình, tỷ lệ mol giữa Na₂CO₃ và NaCl là 1:2. Số mol NaCl:
Khối lượng NaCl:
Kết luận: Khối lượng NaCl tạo thành là 23.4 g.
Lưu ý khi thực hiện phản ứng
An toàn:
- Khí CO₂ sinh ra không độc nhưng cần thực hiện trong môi trường thông thoáng để tránh tích tụ khí.
- Axit HCl là chất ăn mòn, cần đeo kính bảo hộ và găng tay khi thao tác.
Điều kiện phản ứng:
- Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ phòng mà không cần đun nóng.
- Để phản ứng xảy ra nhanh, HCl thường được sử dụng ở dạng dung dịch đậm đặc hoặc dư.
Phản ứng giữa Na₂CO₃ và HCl là phản ứng hóa học cơ bản, minh họa sự trung hòa axit-bazơ kèm giải phóng khí, có ý nghĩa quan trọng trong hóa học lý thuyết và ứng dụng thực tế.