Phản ứng giữa HCl Na2CO3

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 12 01, 2024 - HCl Na2CO3
Nội Dung

Phản ứng giữa HCl (axit clohydric) và Na₂CO₃ (natri cacbonat) là một phản ứng axit-bazơ đặc trưng, trong đó HCl tác dụng với Na₂CO₃ tạo thành muối, nước và khí CO₂.


Phương trình phản ứng


Chi tiết phản ứng

  1. Chất tham gia:

    • Na₂CO₃ (Natri cacbonat): Là muối của axit yếu (H₂CO₃), có tính kiềm nhẹ.
    • HCl (Axit clohydric): Là axit mạnh, phân ly hoàn toàn trong dung dịch nước.
  2. Sản phẩm:

    • NaCl (Natri clorua): Muối tan trong nước.
    • H₂O (Nước): Sản phẩm trung hòa.
    • CO₂ (Carbon dioxide): Là khí, được giải phóng dưới dạng bong bóng.

Ứng dụng của phản ứng

  1. Trong công nghiệp:

    • Sản xuất khí CO₂ phục vụ ngành thực phẩm và công nghiệp hóa chất.
    • Loại bỏ các chất có tính kiềm hoặc cacbonat trong các hệ thống sản xuất.
  2. Trong đời sống:

    • Dùng để làm sạch các cặn bám do muối cacbonat (CaCO₃, MgCO₃) trong đồ gia dụng.
    • Điều chế khí CO₂ phục vụ thí nghiệm hóa học.
  3. Trong phòng thí nghiệm:

    • Phản ứng này thường được sử dụng để minh họa sự giải phóng khí CO₂ từ muối cacbonat khi tác dụng với axit.

Bài tập liên quan

Bài tập 1: Tính thể tích khí CO₂ sinh ra

Cho 10,6 g Na₂CO₃ tác dụng hoàn toàn với dung dịch HCl dư. Tính thể tích khí CO₂ (ở điều kiện tiêu chuẩn).

Giải:

  1. Phương trình phản ứng:

  2. Số mol Na₂CO₃:

    Soˆˊ mol Na₂CO₃=10.6106=0.1mol
  3. Tỷ lệ mol giữa Na₂CO₃ và CO₂ là 1:1. Số mol CO₂ sinh ra:

    Soˆˊ mol CO₂=0.1mol
  4. Thể tích khí CO₂ ở điều kiện tiêu chuẩn:

    VCO₂=0.1×22.4=2.24lıˊt

Kết luận: Thể tích khí CO₂ sinh ra là 2.24 lít.


Bài tập 2: Tính khối lượng HCl cần dùng

Cho 5,3 g Na₂CO₃ tác dụng hoàn toàn với HCl. Tính khối lượng HCl cần dùng.

Giải:

  1. Số mol Na₂CO₃:

    Soˆˊ mol Na₂CO₃=5.3106=0.05mol
  2. Từ phương trình, tỷ lệ mol giữa HCl và Na₂CO₃ là 2:1. Số mol HCl cần dùng:

    Soˆˊ mol HCl=0.05×2=0.1mol
  3. Khối lượng HCl cần dùng:

    Khoˆˊi lượng HCl=0.1×36.5=3.65g

Kết luận: Khối lượng HCl cần dùng là 3.65 g.


Bài tập 3: Tính khối lượng NaCl tạo thành

Cho 21,2 g Na₂CO₃ tác dụng hoàn toàn với dung dịch HCl. Tính khối lượng NaCl tạo thành.

Giải:

  1. Số mol Na₂CO₃:

    Soˆˊ mol Na₂CO₃=21.2106=0.2mol
  2. Từ phương trình, tỷ lệ mol giữa Na₂CO₃ và NaCl là 1:2. Số mol NaCl:

    Soˆˊ mol NaCl=0.2×2=0.4mol
  3. Khối lượng NaCl:

    Khoˆˊi lượng NaCl=0.4×58.5=23.4g

Kết luận: Khối lượng NaCl tạo thành là 23.4 g.


Lưu ý khi thực hiện phản ứng

  1. An toàn:

    • Khí CO₂ sinh ra không độc nhưng cần thực hiện trong môi trường thông thoáng để tránh tích tụ khí.
    • Axit HCl là chất ăn mòn, cần đeo kính bảo hộ và găng tay khi thao tác.
  2. Điều kiện phản ứng:

    • Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ phòng mà không cần đun nóng.
    • Để phản ứng xảy ra nhanh, HCl thường được sử dụng ở dạng dung dịch đậm đặc hoặc dư.

Phản ứng giữa Na₂CO₃HCl là phản ứng hóa học cơ bản, minh họa sự trung hòa axit-bazơ kèm giải phóng khí, có ý nghĩa quan trọng trong hóa học lý thuyết và ứng dụng thực tế.

096.474.5075