Phản ứng giữa k2cr2o7 hcl
Phản ứng giữa K₂Cr₂O₇ (kali đicromat) và HCl (axit clohydric) là một phản ứng oxi hóa - khử quan trọng, trong đó kali đicromat đóng vai trò là chất oxi hóa mạnh, và HCl cung cấp môi trường axit và chất khử Cl⁻. Phản ứng này tạo ra khí clo (Cl₂) và các sản phẩm khác.
Phương trình phản ứng
Chi tiết phản ứng
Chất tham gia:
- K₂Cr₂O₇: Là một chất oxi hóa mạnh, chứa ion đicromat (Cr₂O₇²⁻).
- HCl: Là axit mạnh, cung cấp ion H⁺ và Cl⁻. Ion Cl⁻ bị oxi hóa trong phản ứng này.
Sản phẩm:
- CrCl₃ (crôm(III) clorua): Là muối của Cr³⁺, tan trong nước.
- KCl (kali clorua): Muối tan, sản phẩm từ kali.
- Cl₂ (khí clo): Là khí màu vàng lục, có mùi sốc đặc trưng.
- H₂O (nước): Sản phẩm phụ.
Quá trình oxi hóa - khử:
- Cr trong Cr₂O₇²⁻ bị khử từ +6 xuống +3.
- Cl⁻ trong HCl bị oxi hóa từ -1 lên 0.
Ứng dụng của phản ứng
Điều chế khí clo trong phòng thí nghiệm:
- Phản ứng giữa K₂Cr₂O₇ và HCl là một phương pháp phổ biến để điều chế khí clo với độ tinh khiết cao.
Minh họa phản ứng oxi hóa - khử:
- Phản ứng này được sử dụng trong giảng dạy hóa học để minh họa sự thay đổi số oxi hóa và tính oxi hóa mạnh của ion Cr₂O₇²⁻.
Công nghiệp hóa chất:
- Kali đicromat được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, và phản ứng với HCl giúp sản xuất các hợp chất crôm.
Bài tập liên quan
Bài tập 1: Tính thể tích khí Cl₂ sinh ra
Cho 4,9 g K₂Cr₂O₇ phản ứng hoàn toàn với dung dịch HCl dư. Tính thể tích khí Cl₂ sinh ra (đktc).
Giải:
Số mol K₂Cr₂O₇:
Từ phương trình, tỷ lệ mol giữa K₂Cr₂O₇ và Cl₂ là 1:3. Số mol Cl₂:
Thể tích khí Cl₂ (đktc):
Kết luận: Thể tích khí Cl₂ sinh ra là 1.12 lít.
Bài tập 2: Tính khối lượng HCl cần dùng
Cho 2,94 g K₂Cr₂O₇ phản ứng hoàn toàn. Tính khối lượng HCl cần dùng.
Giải:
Số mol K₂Cr₂O₇:
Từ phương trình, tỷ lệ mol giữa K₂Cr₂O₇ và HCl là 1:14. Số mol HCl cần dùng:
Khối lượng HCl cần dùng:
Kết luận: Khối lượng HCl cần dùng là 5.11 g.
Bài tập 3: Tính chất dư
Cho 2,94 g K₂Cr₂O₇ phản ứng với 5 g HCl. Xác định chất dư và lượng dư sau phản ứng.
Giải:
Số mol K₂Cr₂O₇:
Số mol HCl:
Theo phương trình, 1 mol K₂Cr₂O₇ cần 14 mol HCl:
Số mol HCl cần cho 0.01 mol K₂Cr₂O₇:
HCl ban đầu: 0.137 mol < 0.14 mol → HCl hết, K₂Cr₂O₇ dư.
Số mol K₂Cr₂O₇ dư:
- Từ phương trình, 14 mol HCl phản ứng với 1 mol K₂Cr₂O₇. HCl hết phản ứng được với:
- Số mol K₂Cr₂O₇ dư:
Khối lượng K₂Cr₂O₇ dư:
Kết luận: HCl hết, K₂Cr₂O₇ dư 0.062 g.
Lưu ý khi thực hiện phản ứng
An toàn:
- Khí Cl₂ sinh ra là chất độc, cần tiến hành trong tủ hút hoặc nơi thông thoáng.
- K₂Cr₂O₇ và HCl đều là chất ăn mòn, cần đeo găng tay và kính bảo hộ.
Điều kiện:
- Phản ứng xảy ra dễ dàng ở nhiệt độ thường.
- HCl phải ở dạng dung dịch đủ đậm đặc để cung cấp ion H⁺ và Cl⁻.
Phản ứng này là một minh họa quan trọng của quá trình oxi hóa - khử, được ứng dụng trong phòng thí nghiệm và sản xuất hóa chất.